Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 2.720.000 | 1.776.000 | 1.216.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |