STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 1.210.000 | 792.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.700.000 | 1.755.000 | 1.215.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 1.210.000 | 792.000 | 550.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 6.440.000 | 4.200.000 | 2.884.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 3.720.000 | 2.418.000 | 1.674.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 8.990.000 | 5.858.000 | 4.031.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 10.850.000 | 7.068.000 | 4.867.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 11.470.000 | 7.471.000 | 5.146.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 5.152.000 | 3.360.000 | 2.307.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 7.192.000 | 4.686.400 | 3.224.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.680.000 | 5.654.400 | 3.893.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 9.176.000 | 5.976.800 | 4.116.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Đường bê tông từ đường Trường Chinh (Liền kề số nhà 38 và số nhà 40 đường Trường Chinh) - Đến đường Trần Văn Hai (Liền kề số nhà 162 và số nhà 164 đường Trần Văn Hai) | 1.564.000 | 1.012.000 | 699.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 16 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |