Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 165 - | 2.160.000 | 1.404.000 | 972.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 23 - | 968.000 | 633.600 | 440.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Hẻm 205 - | 5.152.000 | 3.360.000 | 2.307.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Văn Hai - Hết | 2.976.000 | 1.934.400 | 1.339.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Trần Phú - Trần Văn Hai | 7.192.000 | 4.686.400 | 3.224.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 8.680.000 | 5.654.400 | 3.893.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trường Chinh | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 9.176.000 | 5.976.800 | 4.116.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |