Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Hẻm 46 - | 680.000 | 448.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín | 1.900.000 | 1.231.200 | 851.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum | 1.656.000 | 1.085.600 | 736.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Võ Nguyên Giáp | Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm | 4.600.000 | 2.999.200 | 2.060.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |