Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Triều-Sợi - Tỉnh lộ 128 (Nhà văn hóa khu I) | 420.000 | 220.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1222 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Từ - Hết ranh giới đất nhà ông Triều-Sợi | 480.000 | 240.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1223 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Kim Đồng | Đường Võ Nguyên Giáp - Phố Chu Văn An | 540.000 | 300.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1224 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Vừ A Dính | Tiếp giáp ranh giới đất nhà bà Thủy-Xương - Đường Trường Chinh | 560.000 | 310.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1225 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Lê Lợi | Giao với đường Lê Duẩn - Đường Võ Nguyên Giáp | 740.000 | 360.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1226 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Lê Lợi | Tiếp giáp cổng Bệnh viện - Giao với đường Lê Duẩn | 810.000 | 420.000 | 290.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1227 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Lê Lợi | Đường Võ Nguyên Giáp (Ngã ba-Khách sạn Thanh Bình) - Hết cổng Bệnh viện | 940.000 | 620.000 | 340.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1228 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường nội thị | Tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Dũng - Phòng - Hết cổng trường THCS thị trấn | 470.000 | 240.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1229 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Chu Văn An | Tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Dũng - Phòng - Đường Lê Lợi (Ngã ba sân bóng Tùng Dương) | 740.000 | 360.000 | 230.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1230 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Tôn Thất Tùng | Đường Lê Lợi (Trung tâm Y tế huyện) - Đường Võ Nguyên Giáp (Đối diện chợ cũ) | 540.000 | 300.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1231 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường nội thị giáp dãy nhà phía Tây chợ | Ranh giới đất nhà ông Võ-Cúc - Hết ranh giới đất nhà ông Dinh - Cấp | 540.000 | 300.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1232 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Bế Văn Đàn | Phố Trần Hưng Đạo - Đường Lê Lợi | 590.000 | 320.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1233 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp ranh giới đất BQLDABTDTĐC huyện - Hết ranh giới đất nhà ông Từ | 540.000 | 300.000 | 170.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1234 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Nguyễn Viết Xuân | Đường Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới đất nhà ông Dính | 400.000 | 250.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1235 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường nội thị | Phố Trần Hưng Đạo - Cổng trường PTDT Nội trú huyện | 740.000 | 380.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1236 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Trần Hưng Đạo | Ngã ba đường đi trường PTDT Nội trú - Đường Lê Lợi (Ngã ba Bệnh viện huyện) | 740.000 | 380.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1237 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Vừ A Dính | Đường Võ Nguyên Giáp - Hết ranh giới đất nhà bà Thủy-Xương | 740.000 | 380.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1238 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Chu Văn An | Ranh giới đất trường Mầm non - Hết ranh giới đất nhà ông Dũng - Phòng | 740.000 | 380.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1239 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Phố Chu Văn An | Đường Võ Nguyên Giáp (Bưu điện huyện) - Tiếp giáp ranh giới trường mầm non | 960.000 | 460.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1240 | Lai Châu | Huyện Sìn Hồ | Đường Võ Nguyên Giáp | Ranh giới đất nhà ông Hùng-Thim - Hết ranh giới đất trụ sở BQLDATĐC huyện | 960.000 | 460.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |