Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Phố Chu Văn An | Phố Võ Thị Sáu - Tiếp giáp Trung tâm Hội nghị | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1542 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Lê Quý Đôn | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Thanh Niên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1543 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Nguyễn Văn Linh | Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Thanh Niên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Thanh Niên | Đường Nguyễn Văn Linh - Phố Võ Thị Sáu | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1545 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Lê Hồng Phong | Đường Lê Quý Đôn - Đường Nguyễn Văn Linh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1546 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Trường Chinh | Phố Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Văn Linh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường 20,5m khu TĐC Thác Cạn | Đầu đường - Cuối đường | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1548 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Nguyễn Chương | Đường Võ Nguyên Giáp - Tiếp giáp với đường Thác Tình | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1549 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Phố Hồ Xuân Hương | Đường Nguyễn Chương - Phố Nguyễn Đình Thi | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Phố Nguyễn Đình Thi | Đoạn tiếp giáp đường Trường Chinh - Phố Hồ Xuân Hương | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1551 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường B1 (Khu TĐC Thác Cạn) | Đầu đường - Cuối đường | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1552 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp | Ngã 3 Tiếp giáp đường Trần Phú - Hết địa phận thị trấn | 1.200.000 | 270.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp đường 21/9 - Ngã 3 Tiếp giáp đường Trần Phú | 1.200.000 | 270.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1554 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp đường Lê Quý Đôn - Tiếp giáp đường 21/9 | 1.200.000 | 270.000 | 130.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1555 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp | Cầu Tiên Bình - Tiếp giáp đường Lê Quý Đôn | 900.000 | 260.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Võ Nguyên Giáp | Tiếp giáp cầu Tiên Bình - Cây xăng Thảo Trang | 550.000 | 150.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1557 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường 21/9 | Tiếp giáp Trần Phú - Tiếp giáp đất trung tâm hội nghị | 1.300.000 | 270.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1558 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 390.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường Tác Tình | Tiếp giáp đường Võ Nguyên Giáp - Hết địa phận nhà máy nước | 410.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1560 | Lai Châu | Huyện Tam Đường | Đường nội thị (Quốc lộ 4D cũ) | Cây xăng Thảo Trang - Tiếp giáp xã Hồ Thầu | 380.000 | 120.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |