Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 5 đi thôn 7 (từ giáp ranh thửa số 318 - 319, TBĐ 11 - đến hết ranh giới thửa số 100 - 123, TBĐ 11) | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cổng văn hóa thôn 13 (bắt đầu từ thửa số 217-237, TBĐ 51 - đến hết thửa số 304-305, TBĐ 51) | 410.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường vào Trại giam Đại Bình (bắt đầu từ thửa số 54-60, TBĐ 12 - đến hết thửa số 4-23, TBĐ 12) | 499.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường từ ngã ba Tà Ngào - đến hết thửa số 203, TBĐ 60 | 359.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường từ thôn 9 (từ thửa số 382, TBĐ 80) đi thôn 10a (hết thửa số 06, TBĐ 08) - | 372.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Tuyến đường thôn 12 (từ thửa số 591, TBĐ 51) - đến hết thửa số 21, TBĐ 67 | 325.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ đầu dốc Tha La (từ thửa số 04, TBĐ 01) - đến giáp ranh Lộc Nam - Lộc Thành | 609.280 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ ngã ba Tà Ngào (từ thửa số 01, TBĐ 07) - đến đầu dốc Tha La (hết thửa số 02, TBĐ 01) | 622.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cây xăng Lộc Thành (từ giáp ranh thửa số 552 - 398, TBĐ 80) - đến ngã ba Tà Ngào (đến hết thửa số 274, TBĐ 79) | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ ngã 3 đi vào trại Đại Bình (bắt đầu từ thửa số 382, TBĐ 12) - đến cây xăng Lộc Thành (đến giáp ranh thửa số 552 - 398, TBĐ 80) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ cầu Nhà thờ thôn 13 (bắt đầu từ thửa số 65, TBĐ 51) - đến ngã ba đi vào trại giam Đại Bình (đến hết thửa số 494, TBĐ 12) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường từ giáp ranh Bảo Lộc - Bảo Lâm (từ thửa số 57, TBĐ 29) - đến cầu Nhà thờ thôn 13 (hết thửa số 109, TBĐ 46) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường đi vào nhà thờ (bắt đầu từ thửa số 245 - đến hết thửa số 29, TBĐ 50) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 16 (bắt đầu từ thửa số 161, TBĐ 29 - đến hết thửa số 6, 7, TBĐ 17 đến giáp cầu thuộc đường Chi Lăng, phường Lộc Sơn) | 310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực 1 - Xã Lộc Thành | Đoạn đường thôn 15 đi qua ngã 4 (bắt đầu từ thửa số 343, 345, TBĐ 47 - đến hết thửa số 569, TBĐ 47 giáp suối) | 266.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |