STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa số đất nhà ông Giáp đi - đến thửa số đất Nhà ông Khải (bắt đầu từ thửa số 49, TBĐ 72 đến hết thửa số 78, TBĐ 72) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 từ thửa số đất Nhà ông Tuấn - đến thửa số đất Nhà ông Giáp (bắt đầu từ thửa số 207, TBĐ 71 đến hết thửa số 38, TBĐ 72) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 6 bắt đầu từ đất nhà ông Tiến - đến thửa số đất nhà ông Tiếp (bắt đầu từ thửa số 60, TBĐ 38 đến hết thửa số 65, TBĐ 38) | 277.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 9 bắt đầu từ đất nhà ông Nguyễn Hữu Trinh đi trại bò Ko Be (bắt đầu từ thửa số 69, TBĐ 69 - đến hết thửa số 196, TBĐ 69) | 292.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 8 - 9 từ đất Nhà ông Chính - đến hết thửa số đất Nhà ông Nguyễn Hữu Trinh (bắt đầu từ thửa số 42, TBĐ 71 đến hết thửa số 103, TBĐ 69) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 - 5, từ ngã ba nhà ông Tát đi cầu treo thôn 5 (bắt đầu từ thửa số 372, TBĐ 36 - đến hết thửa số 275, TBĐ 45) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi đi Ngã ba ông Tất (bắt đầu từ thửa số 205, TBĐ 26 - đến hết thửa số 372, TBĐ 36) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ ngã ba nhà ông Hiếu đi cầu ông Đàm (bắt đầu từ thửa số 205, TBĐ 26 - đến hết thửa số 13, TBĐ 26) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường liên thôn 1 từ thửa số đất nhà ông Hùng - đến ngã ba nhà ông Hiếu (bắt đầu từ thửa số 177, TBĐ 25 đến hết thửa số 205, TBĐ 26) | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ đất nhà ông Tiến (ranh giới thửa số 77 - 76, TBĐ 37) - đến đất bà Nguyễn Thị Đông (hết thửa số 372, TBĐ 36) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp (bắt đầu từ thửa số 47, TBĐ 38) - đến hết thửa số 60, TBĐ 38 | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đệ (bắt đầu từ thửa số 85, TBĐ 38) - đến hết thửa số 302, TBĐ 43 | 285.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ thửa số đất 66, TBĐ 43 - đến ranh giới thửa số 302- 426, TBĐ 43 (ngã ba nhà ông Quách Công Tình) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ đất nhà ông Đạo (bắt đầu từ thửa số 466, TBĐ 37) - đến hết thửa số 46, TBĐ 43 | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Quý (Ranh giới thửa số 44 - 218, TBĐ 24) - đến cầu treo thôn 4 đi Lộc Nga (đến hết thửa số 210 (giáp sông), TBĐ 21) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Quý (từ thửa số 80, TBĐ 24) - đến hết thửa số 23, TBĐ 23) | 315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Hiệp giáp hòa Nam (bắt đầu từ thửa số 44,45, TBĐ 38) - đến Ngã ba nhà ông Quý (hết thửa số 44, tờ bản số 24) | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Tiến (bắt đầu từ thửa số 78, TBĐ 37) - đến ngã 3 nhà ông Chiến (đến hết thửa số 47, TBĐ 38) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ ngã tư nhà ông Hưng (từ thửa số 261, TBĐ 25) - đến ngã ba nhà ông Tiền (hết thửa số 77, TBĐ 37) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Tân Lạc | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Tài Nam (từ ranh thửa số giới thửa số 131-81, TBĐ 20 ngã tư nhà ông Hưng (hết thửa số 177, TBĐ 25) - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |