STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 54.000 | 43.000 | 27.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 176.000 | 140.800 | 88.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 176.000 | 140.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
4 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Thửa số 53, TBĐ 44 - Hết thửa số 54 - 56, TBĐ 31 (Tiếp giáp Đường Lê Duẫn khu C1) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Thửa số 14 - 20, TBĐ 34 - Hết thửa 286 - 287, TBĐ 34 (Đường Lê Lợi) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Khu dân cư tổ 18 (từ thửa số 319, TBĐ 26) - Thửa số 128, 245, TBĐ 29) | 707.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Tổ 5, Thị Trấn Lộc Thắng (từ thửa số 74 - 84, TBĐ 05 ) - Thửa 130 - 131, TBĐ 29) | 648.830 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Lê Quốc Anh (từ thửa 180 - 181, TBĐ 37) - Hết thửa đất nhà thờ giáo xứ Minh Rồng (thửa 191 - 200, TBĐ 36) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba xe máy Kim Anh (từ thửa 125 - 128, TBĐ 37) - Hết thửa 28 - 91, TBĐ 36 (Đường Âu Cơ) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba trung tâm Y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (từ thửa số 91 - 67, TBĐ 33) đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (Đường Lê Đại Hành) - Ngã ba trung tâm Y tế đi thôn 3 xã Lộc Ngãi (từ thửa 91 - 67, TBĐ 33) đến giáp ranh Lộc Ngãi - Lộc Thắng (Đường Lê Đại Hành) | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Trường Mầm non (từ thửa 143, TBĐ 41 và thửa 53, TBĐ 42) - Thửa 44, TBĐ 39 (Đường Lương Thế Vinh) | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Lê Ngọc Thông (từ thửa 52 - 53, TBĐ 45) - Hết thửa số 95, TBĐ 45 (Đường Chu Văn An) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Thường (từ thửa 47 - 48, TBĐ 43) - Giáp ranh nhà ông Tín (đến thửa 178 - 179, TBĐ 41) | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà ông Trung (từ thửa 28 - 29, TBĐ 41) - Giáp ranh thu hồi mỏ đất số 1 (đến hết thửa 213 - 269, TBĐ 24) | 1.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba đường đi vào buôn B’Đạ (từ thửa 342 - 347, TBĐ 25) - Giáp ranh thu hồi hồ bùn đỏ (đến thửa 198 - 200, TBĐ 22) | 1.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã tư trường học Lộc Thắng B (từ thửa 276-282, TBĐ 21) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (đến thửa 46 - 47, TBĐ 20) | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Nhà máy hạt điều (từ thửa số 184 - 185, TBĐ 46) - Đất nghĩa địa Lộc Sơn (đến thửa 268, TBĐ 32) (Đường Trương Định) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Nhà thờ Tin Lành - Giáp nhà máy hạt điều (đến ranh giới thửa số 187 - 183, TBĐ 46) | 1.967.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã 5 đi vào Đường Lộc Sơn (từ thửa 233 -232, TBĐ 46) - Giáp Nhà thờ Tin Lành (thửa số 271, TBĐ 46) | 13.221.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Cống xả Lộc Thắng (từ thửa 92, TBĐ 06 Minh Rồng) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Quảng (đến thửa 04, TBĐ 05 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |