Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đất trường tiểu học Minh Rồng (thửa 347, TBĐ 06 Minh Rồng) - Cống xả Lộc Thắng (đến thửa 92, TBĐ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba nhà máy Chè Minh Rồng đi Lộc Quảng (từ thửa 245, TBĐ 37) - Hết đất trường tiểu học Minh Rồng - Lộc Thắng (đến thửa 347, TBĐ 06 Minh Rồng) (Đường Lạc Long Quân) | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đấu nối Đường Phan Đình Phùng (từ thửa 131, TBĐ 24) - Giáp ranh Lộc Thắng - Lộc Ngãi | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Ngã ba 26/3 (từ thửa 450-561, TBĐ 24) - Thửa 96 - 97, TBĐ 23 (Đường Phan Đình Phùng) | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | Đường Huyện đội (từ thửa 225, TBĐ 43 và thửa 52, TBĐ 45) - Cổng khu 3 văn hóa (đến thửa 169 - 57, TBĐ 43) (Đường Nguyễn Chí Thanh) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
27 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 12.000 | 10.400 | 6.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
28 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 15.000 | 13.000 | 8.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
29 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Thị trấn Lộc Thắng | - | 176.000 | 140.800 | 88.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |