Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Phan Thị Gái (thửa số 255, TBĐ 11 và thửa số 459, TBĐ 10) - Hết đất Nguyễn Văn Đức (thửa số 33, TBĐ 12 và thửa số 277, TBĐ 10) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
242 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Huỳnh Thế Thuận (thửa số 227, TBĐ 12) - Hết đất bà Võ Thị Út (thửa số 199, TBĐ 11) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
243 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đặng Văn Sang (thửa số 111, TBĐ 11) - Hết đất ông Trần Đình Tùng (thửa số 10, TBĐ 12) | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
244 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Đình Phương (thửa số 70, TBĐ 11) - Hết đất ông Phạm Văn Thủy (thửa số 364, TBĐ 11) | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
245 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Trạm bơm Phước Cát - Hết đất ông Trương Cao Viên (thửa số 367, TBĐ 11) | 688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
246 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nông Văn Tuân (thửa số 124 và 179, TBĐ 13) - Giáp trạm bơm Phước Cát (thửa số 337, TBĐ 11). | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
247 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất sân vận động đến hết đất ông Phan Văn Chài (thửa số 288, TBĐ 03) và từ đất ông Lê Trung Thực (thửa số 97, TBĐ 09) - Giáp đường bê tông Đường vào cổng chào nhà Văn hóa tổ dân phố 9 | 625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
248 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Dương Thị Như (thửa số 592, TBĐ 09) - Giáp sân vận động thị trấn Phước Cát | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
249 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Theo (thửa số 512, TBĐ 09) - Giáp đất ông Lê Trung Thực (thửa số 97, TBĐ 09) | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
250 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa số 937, TBĐ 10) - Thửa số 405, TBĐ 09 đến giáp cầu treo | 2.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
251 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa số 218 và 145, TBĐ 09) - Giáp đất ông Nguyễn Đẩu (hướng đi Tổ dân phố 7) (thửa số 519 và 600, TBĐ 09) | 2.626.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
252 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Văn Hòa (thửa số 269, TBĐ 09) - Giáp đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa số 397, TBĐ 09) | 2.409.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
253 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Hà Công Khanh (thửa số 333, TBĐ 10) - Giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa số 445, TBĐ 10) | 2.409.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
254 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44, TBĐ 12) - Giáp đất bà Dương Thị Như (thửa số 445, TBĐ 12) | 2.328.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
255 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Đăng Chiến (thửa số 470, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Đường (thửa số 427, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
256 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Hạnh (thửa số 01, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Hải (thửa số 307, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
257 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Ân (thửa số 44, TBĐ 10) - Hết đất ông Kim Văn Bút (thửa số 7, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
258 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Văn Điển (thửa số 96, TBĐ 10) - Hết đất ông Võ Trung Hùng (thửa số 117, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
259 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa số 305, TBĐ 10) - Hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa số 425, TBĐ 10). | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
260 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 69, TBĐ 10) - Hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa số 95, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |