Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa số 14 và 15, TBĐ 07) - Hết đất ông Nguyễn Hồng Thái (thửa số 138 và 404, TBĐ 07) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
402 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trịnh Tiến Dũng (thửa số 57 và 55, TBĐ 08) - Hết đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa số 421 và 13, TBĐ 7) đường ĐT 721 | 546.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
403 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa số 544 và 643, TBĐ 03) - Giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù Khiêu) | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
404 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất nhà Văn Hóa Tổ dân phố 1 (thửa số 389, TBĐ 15) - Giáp đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa số 85 và 196, TBĐ 13) | 875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
405 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp ranh xã Đức Phổ - Giáp đất nhà Văn hóa tổ dân phố 1 (thửa số 426, TBĐ 15) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
406 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nông Văn Xướng (thửa số 512, TBĐ 05) - Hết đất ông Nguyễn Văn Khánh (thửa số 397, TBĐ 03). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |