Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Hà Công Khanh (thửa số 333, TBĐ 10) - Giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa số 445, TBĐ 10) | 2.409.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Giáp đất ông Võ Văn Hiện (thửa số 44, TBĐ 12) - Giáp đất bà Dương Thị Như (thửa số 445, TBĐ 12) | 2.328.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Đăng Chiến (thửa số 470, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Đường (thửa số 427, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Hạnh (thửa số 01, TBĐ 10) - Hết đất ông Trần Văn Hải (thửa số 307, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất bà Nguyễn Thị Ân (thửa số 44, TBĐ 10) - Hết đất ông Kim Văn Bút (thửa số 7, TBĐ 10) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trần Văn Điển (thửa số 96, TBĐ 10) - Hết đất ông Võ Trung Hùng (thửa số 117, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Đỗ Mạnh Thường (thửa số 305, TBĐ 10) - Hết đất ông Lương Xuân Trường (thửa số 425, TBĐ 10). | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 69, TBĐ 10) - Hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa số 95, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Phải (thửa số 374, TBĐ 10) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thương (thửa số 47, TBĐ 10). | 2.415.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Võ Văn Minh (thửa số 254, TBĐ 10) - Hết đất ông Nguyễn Ngọc Phước (thửa số 350, TBĐ 10). | 2.415.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Đức Diện (thửa số 141, TBĐ 10) - Hết đất ông Chu Văn Quyết (thửa số 345, TBĐ 10) | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Võ Tấn Phúc (thửa số 35, TBĐ 12) - Hết đất ông Phạm Hồng Hoàng (thửa số 142, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Phan Văn Cuộc (thửa số 105, TBĐ 10) - Hết đất ông Dương Xuân Thanh (thửa số 65, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Nguyễn Văn Long (thửa số 41, TBĐ 12) - Hết đất ông Phan Quang Đáng (thửa số 116, TBĐ 10) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
35 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Trương Cao Viên (thửa số 276 và 632, TBĐ 12) - Giáp đất Nguyễn Văn Long (thửa số 41 và 36, TBĐ 12) | 1.875.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
36 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | Đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa số 84 và 118, TBĐ 13) - Giáp đất ông Trương Cao Viên (thửa số 276 và 632, TBĐ 12). | 1.138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
37 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | - | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
38 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | - | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
39 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | - | 29.000 | 23.000 | 15.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
40 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Thị Trấn Phước Cát | - | 50.000 | 40.000 | 25.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |