Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Bình Trọng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 204 và 377, TBĐ 40 - Hết thửa số 623, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 23 và 30, TBĐ 30 - Đường Điện Biên Phủ (thửa số 94 và 101a, TBĐ 314b) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 419, TBĐ 314a - Đường Trần Hưng Đạo (thửa số 23 và 30, TBĐ 30) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 20 và 123, TBĐ 338a - Hết thửa số 239 và 245, TBĐ 338a | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Huệ - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 30 và 115, TBĐ 30 - Giáp đường Điện Biên Phủ | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu tổ dân phố 6 (thửa số 491, TBĐ 314a) - Đường Nguyễn Trãi (thửa số 385, TBĐ 314a) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Võ Thị Sáu - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú (thửa số 259 và 289, TBĐ 38) - Cầu tổ dân phố 6 (thửa số 20 và 23, TBĐ 29) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 1051 và 1533, TBĐ 314c - Hết thửa số 11, TBĐ 39 | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 419, TBĐ 314a) - Đường Điện Biên Phủ (thửa số 217 và 218, TBĐ 314a) | 3.565.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Trãi - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Trần Phú (thửa số 48, TBĐ 37 và thửa số 380, TBĐ 38) - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 419, TBĐ 314a) | 3.565.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Quốc lộ 20 (thửa số 55 và 56, TBĐ 33) - Hồ thủy lợi Đạ Liông (thửa số 306 và 309, TBĐ 315a) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 61 và 84, TBĐ 35 - Hết thửa số 173 và 175, TBĐ 315c | 3.659.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 264 và 414, TBĐ 36 - Hết thửa số 175 và 185, TBĐ 315c | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Hưng Đạo - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 217, TBĐ 37 và thửa số 254, TBĐ 36 - Hết thửa số 23 và 30, TBĐ 30 | 5.605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường giữa Trung tâm Văn hóa và Phòng giáo dục - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 114 và 157, TBĐ 41 - Hết thửa số 229, TBĐ 41 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phùng Hưng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 154 và 155, TBĐ 41 - Hết thửa số 258 và 283, TBĐ 41 | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lai - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 154 và 256, TBĐ 41 - Hết thửa số 257, TBĐ 41 | 2.925.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Du - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 111 và 120, TBĐ 40 - Hết thửa số 22 và 28, TBĐ 39 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Chu Trinh - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 184 và 199, TBĐ 40 - Hết thửa số 520 và 531, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp xã Mađaguôi - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 104a, TBĐ 314b) | 2.185.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |