Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Điện Biên Phủ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Đường Phạm Ngọc Thạch (thửa số 99, TBĐ 314b) | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 Tháng Tư - Thị Trấn Mađaguôi | Đường đất ra đường số 7 chợ (thửa số 744 và 753, TBĐ 314d) - Đường Hùng Vương (thửa số 192 và 231, TBĐ 44) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường 30 Tháng Tư - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Thái Học (thửa số 97, TBĐ 315c) - Đường đất ra đường số 7 chợ (thửa số 743, TBĐ 314d) | 2.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Hồng Phong - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 90 và 122, TBĐ 44 - Hết thửa số 738 và 919, TBĐ 314c | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Cầu Tổ dân phố 12 - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu tổ dân phố 12 (thửa số 90 và 100, TBĐ 362b) - Hết đường nhựa | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Quốc lộ 20 (thửa số 129 và 136, TBĐ 338c) - Cầu tổ dân phố 12 (thửa số 50, TBĐ 362b) | 1.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 5 (Quy hoạch chợ mới): - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 479, TBĐ 37 - Hết thửa số 60, TBĐ 41 | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lý Tự Trọng - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 468, TBĐ 37 - Hết thửa số 107, TBĐ 41 | 22.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Bội Châu - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 93, TBĐ 41 - Hết thửa số 107, TBĐ 41 | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Đường số 5 - Đường Bùi Thị Xuân (thửa số 341, TBĐ 36) | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Hai Bà Trưng (thửa số 136, TBĐ 41) - Đường số 5 (Quy hoạch chợ mới - thửa số 476 và 482, TBĐ 37) | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Nguyễn Khuyến - Đường Hai Bà Trưng | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Phan Bội Châu | 16.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hai Bà Trưng - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Nguyễn Tri Phương | 28.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - Thị Trấn Mađaguôi | Đường Nguyễn Tri Phương - Giáp đường Phan Bội Châu | 18.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trương Định - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương - Giáp đường Nguyễn Tri Phương | 19.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Nguyễn Trãi (thửa số 380 và 434, TBĐ 37) - Ranh giới xã Mađaguôi | 5.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Phú - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Hùng Vương (thửa số 385 và 406, TBĐ 37) - Giáp đường Nguyễn Trãi | 6.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Km 84 (thửa số 81, TBĐ 268c - Ranh giới xã Hà Lâm | 3.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm dừng chân Suối Hồng (thửa số 39, TBĐ 315b và thửa số 10 + 47, TBĐ 34 - Km 84 (thửa số 69, TBĐ 268c | 2.124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |