Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Quốc lộ 20 - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế (thửa số 04, TBĐ 35 và thửa số 19, TBĐ 315c) - Cống Trạm dừng chân Suối Hồng (thửa số 37, TBĐ 315b và thửa số 06, TBĐ 34) | 3.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Cống UBND thị trấn (thửa số 194 và 247, TBĐ 37) - Cống Trạm biến thế (thửa số 16, TBĐ 315c và thửa số 17, TBĐ 35) | 8.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Trung tâm Văn hóa (thửa số 117, TBĐ 41 và thửa số 498, TBĐ 37) - Cống gần UBND thị trấn (thửa số 193 và 414, TBĐ 36) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng (thửa số 198 và 212, TBĐ 44) - Giáp Trung tâm Văn hóa (thửa số 79 và 157, TBĐ 41) | 6.935.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp ranh tỉnh Đồng Nai (thửa số 114 và 148, TBĐ 338c) - Cầu Trắng (thửa số 229 và 424, TBĐ 44) | 3.374.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Phước Lộc | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Phước Lộc | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
228 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đoàn Kết | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
229 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đạ P'Loa | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
230 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Hà Lâm | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
231 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đạ Tồn | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
232 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đạ Oai | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
233 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Mađaguôi | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
234 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | TT ĐạMri | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
235 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | TT Mađaguôi | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
236 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Phước Lộc | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
237 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đoàn Kết | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
238 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đạ P'Loa | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
239 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Hà Lâm | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
240 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Xã Đạ Tồn | - | 24.000 | 19.200 | 12.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |