Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa số 172 và 177, TBĐ 13 - đến hết thửa số 01 và 02, TBĐ 14 | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 3 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa 04 và 05, TBĐ 13 - đến hết thửa 11 và 19, TBĐ 13 | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 2 - Khu vực 2 - Xã Đạ P'loa | từ thửa số 37 và 187, TBĐ 07 - đến hết thửa số 01 và 03, TBĐ 01 | 507.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 3 (thửa số 04 và 27, TBĐ 13) - đến cầu số 4 (thửa số 223 và 224, TBĐ 13) | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 2 (thửa số 213 và 218, TBĐ 07) - đến cầu số 3 (thửa số 151 và 194, TBĐ 07) | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Đạ P'loa | Từ cầu số 1 (thửa số 11 và 13, TBĐ 03) - đến cầu số 2 (thửa số 37 và 46, TBĐ 07) | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Hà Lâm | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được. - | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Hà Lâm | Đường xe 3-4 bánh ra vào được. - | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường xóm Đảo, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 189 và 57, TBĐ 41 - đến thửa số 62 và 92, TBĐ 41 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 21, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 13, TBĐ 40 - đến thửa số 32 và 15, TBĐ 40 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 17, thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 26, TBĐ 14 - đến thửa số 143, TBĐ 41 | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14 thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 127, TBĐ 7 - đến giáp đường cầu treo thôn 1, thửa số 15, TBĐ 6 | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 19 thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 57, thửa số 73, TBĐ 32 - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 20 vào trường mầm non Hoa Hồng - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | (từ thửa số 41, TBĐ 40, thửa số 71, TBĐ 41 - đến thửa số 35, TBĐ 41 | 532.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 18 thôn 4 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 104, thửa số 68, TBĐ 41 - đến giáp ranh xã Phước Lộc | 532.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Be 54 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 121, thửa số 146, TBĐ 3 - đến hết đoạn đường nhựa | 532.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | đoạn còn lại - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'loa - Đoàn Kết - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | đoạn từ Hội trường thôn 3 - đến ngã ba đường Văn Đức (thửa số 73, thửa số 66, TBĐ 16) | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | - | 414.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 12, thôn 3 - Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | từ thửa số 130 và 131, TBĐ 15 vào - đến hết đường bê tông | 551.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |