Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 6 xã Đạ Oai - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ tiếp giáp đường ĐT. 721 (thửa số 455 và 941, TBĐ 208d) - đến giáp ranh xã Mađaguôi (thửa số 815 và 856, TBĐ 208c) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường vào khu tái định cư Cụm công nghiệp Đạ Oai - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ thửa 108 và 119, TBĐ 289a - đến hết thửa 170 và 171(312b) | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường vào Trạm bơm thủy lợi Đạ Gùi - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ thửa số 234, TBĐ 208a - đến hết thửa số 168, TBĐ 208a | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Đường từ ĐT.721 (thửa số 226 và 345, TBĐ 208a) đi Nam Cát Tiên, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai (thửa số 17 và 18, TBĐ 287d) - | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | Từ cầu Đa Sọ (thửa số 203 và 204, TBĐ 204b) vào - đến đồi Đá trắng (thửa số 22, TNĐ 241c và thửa số 98, TBĐ 241a) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Đạ Oai | từ đường ĐT.721 (thửa số 59 và 174, TBĐ 204a) vào - đến cầu Đạ Sọ (thửa số 202, TBĐ 204b) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Trần Quang Diệu - Thị trấn Đạ M'ri | Trọn đường từ thửa số 165 và 166, TBĐ 14 - Thửa số 279 và 177, TBĐ 14 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Đạ M'ri | Trọn đường từ thửa số 81 và 76, TBĐ 08 - Thửa số 74 và 150, TBĐ 08 | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Tấn Hồng (thửa số 92 và 93, TBĐ 07) - Thửa số 56 và 60, TBĐ 07 | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Văn Trang (thửa số 24 và 47, TBĐ 04) - Thửa số 02, TBĐ 08 và thửa số 06, TBĐ 07 | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Hữu Tài (thửa số 102 và 61, TBĐ 04) - Thửa số 98 và 65, TBĐ 04) | 1.755.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Như Đạo (thửa số 174 và 172, TBĐ 31) - Nhà ông Huỳnh Tấn Đại (thửa số 36 và 37, TBĐ 13) | 1.955.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Đạ M'ri | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Văn Trị - Thị trấn Đạ M'ri | - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đạ M'ri | - | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Đinh Công Tráng - Thị trấn Đạ M'ri | - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Đạ M'ri | Đoạn còn lại (thửa số 123 và 198, TBĐ 05 - Hết thửa số 31 và 51, TBĐ 05) | 1.526.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Thị Pha - Thị trấn Đạ M'ri | Thửa số 10, TBĐ 09 và thửa số 145, TBĐ 05 - 200 mét (thửa số 127 và 128, TBĐ 05) | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Mên (thửa số 73, TBĐ 14 và thửa số 149, TBĐ 29) - Giáp đường Hà Huy Tập (thửa số 161 và 96, TBĐ 08) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Trần Tấn Công (thửa số 84, TBĐ 12 và thửa số 26, TBĐ 33) - Nhà bà Mai Thị Liên (thửa số 64 và 73, TBĐ 14) | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |