Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Cống số 1 (thửa số 44 và 49, TBĐ 34) - Cầu số 1 (thửa số 17 và 19, TBĐ 25) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
142 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà bà Lý Thị Ngọc Lan (thửa số 01 và 15, TBĐ 34) - Cống số 1 (thửa số 44 và 49, TBĐ 34) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
143 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Đường Nguyễn Văn Cừ (thửa số 296 và 308, TBĐ 31) - Nhà ông Hoàng Anh Hùng (thửa số 314 và 451, TBĐ 32) | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
144 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Bà Gia - Thị trấn Đạ M'ri | Ngã ba B'Sa (thửa số 207 và 242, TBĐ 31) - Giáp đường Nguyễn Văn Cừ (thửa số 296 và 308, TBĐ 31) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
145 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | UBND thị trấn Đạ M'ri (thửa số 03, TBĐ 28 và thửa số 133, TBĐ 29) - Chân đèo Bảo Lộc (thửa số 153, TBĐ 05 và thửa số 19, TBĐ 09) | 10.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
146 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Hẻm 34/Lê Lợi (thửa số 61, TBĐ 12) - Hết Cây xăng số 16 | 10.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
147 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Nhà ông Nguyễn Minh Châu (thửa số 03 và 24, TBĐ 33) - Hết UBND thị trấn Đạ M'ri (thửa số 18, TBĐ 28 và thửa số 310, TBĐ 29) | 12.407.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
148 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Lê Lợi - Thị trấn Đạ M'ri | Ranh giới xã Hà Lâm - Hẻm 134/Lê Lợi (thửa số 49, TBĐ 12) | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
149 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 14 - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Điện Biên Phủ (thửa số 858, TBĐ 314b) - Giáp đường vào đường Đạ Liông | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
150 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Trần Phú (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
151 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Trần Phú (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | - | 2.124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
152 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế - Giáp ranh xã Hà Lâm | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
153 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cống Trạm biến thế - Giáp ranh xã Hà Lâm | 1.302.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
154 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng - Cống Trạm biến thế | 1.313.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
155 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Cầu Trắng - Cống Trạm biến thế | 1.777.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
156 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm dưới 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Ranh giới tỉnh Đồng Nai - Cầu Trắng | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
157 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Các hẻm tiếp giáp đường Hùng Vương (Hẻm trên 03 mét) - Thị Trấn Mađaguôi | Ranh giới tỉnh Đồng Nai - Cầu Trắng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
158 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Hẻm 41 - Thị Trấn Mađaguôi | Thửa số 50, TBĐ 292a - Vào 350 mét (đường đất) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
159 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 2 chợ - Thị Trấn Mađaguôi | Đường số 5 - Hết đường nhựa | 8.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
160 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường số 7 chợ - Thị Trấn Mađaguôi | Giáp đường Phan Bội Châu - Đường số 5 nối dài | 4.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |