STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước, từ nhà ông Trần Thọ (thửa 309, TBĐ 07) - đến hết đất nhà ông Bùi Quang Nông (thửa 250, TBĐ 07) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Thuận Lộc, từ nhà ông Phước (thửa 319, TBĐ 03) - đến hết đất nhà ông Hồ Đình Chương (thửa 64, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Thuận Lộc, từ nhà bà Vu (thửa 318, TBĐ 03) - đến hết đất nhà ông Tám (thửa 10, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Lộc Hòa (xóm 1) - đến hết đất nhà ông Chế Văn Minh (thửa 180, TBĐ 04) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Phú Bình (thửa 788, TBĐ 07) - đến đường thôn Vĩnh Phước (thửa 682, TBĐ 07) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Phú Bình (thửa 42, TBĐ 01) vào - đến 200m (thửa 486, TBĐ 01) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước từ thửa 38, TBĐ 04 - đến hết nhà ông Phan Mậu Tiến Đạt (thửa 409, TBĐ 09) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Thôn Thuận Lộc đoạn còn lại (từ thửa 372, TBĐ 04 - đến thửa 44, TBĐ 03) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Thuận Lộc (thửa 153, TBĐ 04) vào - đến 300m (thửa 372, TBĐ 04) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Hương Thuận đoạn còn lại (từ thửa 233, TBĐ 01 - đến thửa 267, TBĐ 01) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 thôn Hương Thuận (thửa 10, TBĐ 01) vào - đến 300m (thửa 233, TBĐ 01) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường thôn Vĩnh Phước đoạn còn lại (từ thửa 865, TBĐ 07 - đến thửa 22, TBĐ 10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 Thôn Vĩnh Phước (thửa 774, TBĐ 07) vào - đến 300m (thửa 865, TBĐ 07) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường Thôn Phú Bình (Liên Phú) thửa 527, TBĐ 01 - đến đoạn còn lại thửa 177, TBĐ 03 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 đường Thôn Phú Bình (Liên Phú), thửa 33 TBĐ 01 vào - đến 300m (thửa 527, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 vào - đến giáp Nhà máy điều (thửa 149, TBĐ 01) | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Từ đường ĐT.721 vào hết trạm Y tế (thửa 170, TBĐ 01) - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường Thôn Sơn Thủy (xóm 2): Từ thửa 175, TBĐ 51 - đến thửa 176, TBĐ 51 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường Thôn Sơn Thủy (xóm 1): Từ thửa 101 và thửa 206, TBĐ 51 - đến thửa 185 và thửa 246, TBĐ 51 | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương thôn) - Xã Đạ Lây (sau khi sáp nhập xã Hương Lâm vào xã Đạ Lây) | Đường Thôn Hương Vân (xóm ông Cao): Từ thửa 120 và thửa 122, TBĐ 05 - đến thửa 31 và thửa 41, TBĐ 05 | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |