Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - Đến kênh mương (hẻm cạnh Hội Trường 4B) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - đến hết đường (hẻm cạnh ông Nguyễn Đình Hồng) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - đến kênh mương (hẻm cạnh ông Soan) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - đến giáp đường Hai Bà Trưng (hẻm Xuân Ân (ông Quyền)) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - đến giáp đường Hai Bà Trưng (hẻm Xuân Ân (ông Hậu)) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Trang) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5C+5B - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Việt xây dựng) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường cạnh ông Yên) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 5C - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - Đến hết đường (hẻm cạnh ông Thịnh) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - Đến hết đường (hẻm cạnh Hoàng Hiển) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - Đến hết đường (hẻm ông Vũ Văn Hạ) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) (ông Bốn) - Đến hết đường bê tông | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Trường Mầm non Đạ Tẻh - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 30/4 - Đến hết trường Dân tộc nội trú | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường (ông Nam) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
235 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào trường Nguyễn Du - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) (ông Vũ) - đến giáp đường Hùng Vương đi đường 30 tháng 4 (ĐT.725) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Tổ dân phố 4A-4D - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | từ giáp đường 30 tháng 4 (ĐT.725) - đến kênh tiêu (cạnh tiệm sửa xe Hoàng) | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đoạn còn lại từ giáp đường bê tông - đến giáp đường Hùng Vương đi đường 30 tháng 4 (ĐT.725). | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đường vào Hội trường Tổ dân phố 4a từ giáp đường 30/4 - Đến hết đường bê tông | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường số 4 Tổ dân phố 1A - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đường số 4 Tổ dân phố 1A từ giáp đường 26/3 - Đến giáp mương thủy lợi | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN ĐẠ TẺH | Đường Chu Văn An (trọn đường) - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |