Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường giao thông Thôn 8 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ thửa 1567(10) - Đến thửa 1318(10) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường bê tông Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ giáp tỉnh lộ 721 đi Thôn 1 thửa 179(7) - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ ngã ba Đạ Mí thửa số 937,939(2) - Đến hết phân hiệu đội 2, thửa số 1002(2) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ hết phân hiệu Thôn 7 An Nhơn, thửa số 143(10) vào hết buôn Tố Lan - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ ngã ba Đạ Mí, thửa số 937,939(2) vào - Đến hết phân hiệu Thôn 7 thửa số 143(10) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ ngã ba giáp Tỉnh lộ 721, thửa số 1143,1145(1) vào hồ Đạ Hàm thửa số 560; 569(1) - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ cầu B5 thửa số 83(6) - Đến núi Ép thửa số 23(8) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ AN NHƠN | Từ ngã ba B5, thửa số 1200(3) vào - Đến cầu B5 thửa số 12(6) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN | Từ hết ngã ba B5, thửa số 1198(3) - Đến chân dốc Mạ Ơi thửa số 1006(5) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực I (Đường Tỉnh lộ 721) - XÃ AN NHƠN | Từ cầu Đạ Mí - Đến Đến hết ngã ba vào B5, Thửa số 1199(3) Đến thửa số 941(2) | 380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Khu vực III: Khu vực còn lại - XÃ ĐẠ KHO | Khu vực III: Khu vực còn lại - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (ông Thái thửa 51(9) - Đến hết nhà ông Tẻ thửa số 79(9) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 6 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721(ông Đức thửa 312(9) - Đến hết nhà bà Sơn thửa số 344(9) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp Huyện lộ(ông Tình thửa 182(3) - Đến hết đất nhà ông Thường thửa số 66(3) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp Huyện lộ (ông Đạt thửa số 148(3) - Đến hết đất nhà bà Ngọc thửa số 101(3) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ cầu Sắt - Đến hết đất nhà bà Tâm thửa số 16(1) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 1 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp Huyện lộ (ông Điện thửa số 239(3) - Đến cầu Sắt thửa số 5(1) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 2 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp đường Liên xã (ông Bổng thửa 267(3) - Đến hết nhà ông Truyền thửa số 314(4) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 4 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (ông Sang Thửa số 220(6) - Đến hết nhà ông Mỹ thửa số 414(6) | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Lâm Đồng | Huyện Đạ Te'h | Đường Thôn 5 - Khu vực II (Đường Hương Thôn) - XÃ ĐẠ KHO | Từ giáp TL 721 (ông Kha thửa số 210(7) - Đến hết nhà ông Hiên thửa số 195(7) | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |