Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 2 từ thửa 573 và 569, TBĐ 43 - đến hết thửa 403 và 408, TBĐ 43 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Nhánh rẽ vào thôn Đồng Đò hẻm 1 từ thửa 498 và 499, TBĐ 43 - đến hết thửa 305 và 304, TBĐ 43 | 883.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất nhà ông Hưng - đến hết đất nhà ông Bách, thôn Lộc Châu 1 từ thửa 74 và 389, TBĐ 33 đến hết thửa 193 và 192, TBĐ 27 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ ngã ba lên Hội trường thôn Lộc Châu 2 - đến hết đất nhà ông Tuệ từ thửa 436 và 47, TBĐ 28 đến hết thửa 157 và 140, TBĐ 22 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - đến ngã ba lên Hội trường thôn Lộc Châu 2 từ thửa 126 và 182, TBĐ 27 đến hết thửa 101 và 46, TBĐ 28 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Chiến thôn Lộc Châu 1 - đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh từ thửa 287, TBĐ 26 và thửa 19, TBĐ 33 đến hết thửa 127 và 180, TBĐ 27 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp ngã tư đất nhà ông Chắt - đến hết dốc K'Ben, giáp ranh xã Đinh Lạc từ thửa 34 và 23, TBĐ 28 đến hết thửa 118 và 114, TBĐ 22 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ giáp đất nhà ông Tỉnh - đến ngã tư đất nhà ông Chắt từ thửa 126 và 74, TBĐ 27 đến hết thửa 46 và 26, TBĐ 28 | 701.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Nghĩa | Từ đất Cây xăng ông Thuấn - đến hết ngã ba đất nhà ông Tỉnh từ thửa 281 và 183, TBĐ 26 đến hết thửa 127 và 283, TBĐ 27 | 896.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |