Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ chân dốc Nghĩa địa - đến đất nhà ông Phú từ thửa 143, TBĐ 11 đến hết thửa 16, TBĐ 25 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đầu Thôn 5 - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 163, TBĐ 16 đến hết thửa 01, TBĐ 18 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Lê Thanh Hà - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 47, TBĐ 10 đến hết thửa 124, TBĐ 10 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba Thôn 1 vào Thôn 2 - đến hết đường đá Thôn 2 từ thửa 326, TBĐ 02 đến hết thửa 29, TBĐ 11 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ thửa 29, TBĐ 11 - đến hết các thửa: 134, TBĐ 11; 117, TBĐ 12; 160, TBĐ 12 và 01, TBĐ 13 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Nguyện - đến đất nhà ông Thìn từ thửa 49, TBĐ 09 đến hết thửa 66, TBĐ 09 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Đỗ Quốc Nhiệm - đến đất nhà ông Tô Ánh Hồng từ thửa 109, TBĐ 08 đến hết thửa 17, TBĐ 08 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà bà Trần Thị Loan - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Thí từ thửa 343, TBĐ 02 đến hết thửa 252, TBĐ 02 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Thúy - đến đất nhà ông Lãng từ thửa 66, TBĐ 01 đến hết thửa 741, TBĐ 03 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ UBND xã - đến đầu Thôn 13, xã Hòa Ninh từ thửa 236, TBĐ 08 đến hết thửa 74, TBĐ 14 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ UBND xã - đến ranh giới xã Hòa Bắc từ thửa 69, TBĐ 08 đến thửa 132, TBĐ 22 | 1.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba Thôn 2 - đến UBND xã từ thửa 319, TBĐ 02 đến thửa 69, TBĐ 08 | 1.171.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ giáp ranh xã Đinh Trang Hòa - đến ngã ba vào Thôn 2 từ thửa 12, TBĐ 08 đến hết thửa 37, TBĐ 02 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |