Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 11, 89, 51 và 52, TBĐ 53 - Đến thửa 79, TBĐ 53 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 31 và 35, TBĐ 104 - Đến thửa 46 và 107, TBĐ 104 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 13, TBĐ 99 và thửa 75, 80, TBĐ 54 - Đến thửa 62 và 83, TBĐ 53 | 1.570.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |