Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã Đinh Trang Hòa - Hòa Trung vào Hội trường Thôn 2B - | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng thôn văn hoá thôn 2B vào Hội trường thôn 2B, từ thửa 139 +138, TBĐ số 48 - đến các thửa 193 + 194 + 196 + 198 + 962 + 197 + 201 + 289 + 292 và 291, TBĐ số 47 | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà bà Thanh vào Thôn 1B - đến 01 km | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà bà Thanh vào thôn 1B, từ thửa 816 + 924, TBĐ số 47 - đến thửa 905 + 908, TBĐ số 47 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Cổng văn hóa thôn 1B - đến Hội trường thôn 1B, từ thửa 813 + 815 TBĐ số 47 đến thửa 835 + 994, TBĐ số 47 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đường liên xã đi Hòa Trung đi hướng đập Se Kờ Lào từ thửa 1057, TBĐ 51 - đến hết thửa 230, TBĐ 54 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách Quốc Lộ 20 vào 100 mét đi về hướng thôn 2B từ thửa 208, TBĐ 47 - đến hết thửa 45, TBĐ 51 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba quán ông Thắng đi về hướng thôn 8, xã Tân Lâm từ thửa 25, TBĐ 04 - đến hết thửa 16, TBĐ 04; từ thửa 144, TBĐ 04 đến hết thửa 14, TBĐ 04; từ thửa 97, TBĐ 63 đến hết thửa 36, TBĐ 63; từ thửa 102, TBĐ 63 đến hết thửa 41, | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba quán ông Đường đi về hướng thôn 12 - đến tiếp giáp cầu sắt thôn 12 từ thửa 333, TBĐ 04 đến hết thửa 27, TBĐ 11 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu sắt thôn 12 - đến đi các nhánh còn lại của thôn 12 từ thửa 147, TBĐ 11 đến thửa 142, TBĐ 11; từ thửa 149, TBĐ 11 đến thửa 133, TBĐ 11; từ thửa 61, TBĐ 11 đến thửa 7 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ thửa 222, TBĐ 10 - đến hết thửa 63, TBĐ 11 đoạn bổ sung | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại đi vào thôn 10 và thôn 11 từ thửa 160, TBĐ 06 - đến thửa 125, TNĐ 06; từ thửa 141, TBĐ 06 đến thửa 92, TBĐ 06; từ thửa 59, TBĐ 06 đến thửa 02, TBĐ 06; từ thửa 142, TBĐ 06 đến hết thửa 03, TBĐ 06 | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 Busơnao - đến hết cầu Busơnao từ thửa 54, TBĐ 09 đến hết thửa 193, TBĐ 06 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách đường liên xã 100 mét đi về phía cầu Sinmin, Thôn 2a từ thửa 1291, TBĐ 48 - đến hết thửa 305, TBĐ 48 | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp UBND xã đi về phía cầu Sinmin, thôn 2a từ thửa 1190 + 1301, TBĐ số 48 - đến hết thửa 305, và 302 TBĐ số 48 | 1.213.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Cây xăng 16 đi về hướng cầu Brui Ka mé, thôn 2a từ thửa 1209, TBĐ số 42 - đến hết thửa 562, TBĐ số 42 | 1.236.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại tiếp giáp với đường nhựa nông trường từ thửa 513, TBĐ - đến thửa 09, TBĐ 43; từ thửa 88, TBĐ 43 đến thửa 30, TBĐ 43; từ thửa 235, TBĐ 39 đến thửa 183, TBĐ 39; từ thửa 232, TBĐ 39 đến hết thửa 202, TBĐ 39 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu Đinh Trang Hoà đi vào cụm dân cư thôn 4 cách 500 mét từ thửa 404, TBĐ 43 - đến thửa 109, TBĐ 43 và từ thửa 617, TBĐ 43 đến hết thửa 131, TBĐ 43 | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cổng barie Nông trường cà phê vào - đến hết cầu Thôn 3 từ thửa 33, TBĐ 39 đến thửa 241, TBĐ 39 và từ thửa 34, TBĐ 39 đến hết thửa 240, TBĐ 39 | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất, quán nhà ông Đăng đi vào đồi 87, thôn Nam Trang từ thửa 138, TBĐ 34 - đến thửa 143, TBĐ 34; từ thửa 156, TBĐ 34 đến hết thửa 150, TBĐ 34 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |