Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất, quán nhà ông Rạng đi về hướng xóm Đông Trang từ thửa 176 và 103, TBĐ 30 - đến thửa 81, TBĐ 30; từ thửa 177 và 104, TBĐ 30 đến thửa 43A, TBĐ 30; từ thửa 78, TBĐ 31 đến thửa 11, TBĐ 31; từ thửa 222, TBĐ 31 đến hết thửa 45, TBĐ | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đất nhà ông Huy đi về hướng thôn Nam Trang từ thửa 07, TBĐ 35 - đến thửa 87, TBĐ 35; từ thửa 10B, TBĐ 35 đến hết thửa 112, TBĐ 35 | 350.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba đường nhựa vào Nông trường cà phê - đến hết đất nhà ông Cự, xóm Tây Trang từ thửa 01, 26 và 126A, TBĐ 35; từ thửa 10, TBĐ 37 đến thửa 32, TBĐ 37; từ thửa 41, TBĐ 37 đến hết thửa 33, TBĐ | 306.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn còn lại của thôn Bắc Trang từ thửa 123, TBĐ 18 - đến thửa 82, TBĐ 18; từ thửa 142, TBĐ 18 đến thửa 182, TBĐ 17; từ thửa 129A, TBĐ 17 đến thửa 182, TBĐ 17; từ thửa 12, TBĐ 25 đến thửa 91, TBĐ 25; từ t | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đất nhà ông Thập, xóm Bắc Trang - đến hội trường xóm Bắc Trang từ thửa 146 TBĐ 18 đến thửa 202 TBĐ 18; Từ thửa 170 TBĐ 18 đến thửa 201 TBĐ 18; từ thửa 16 TBĐ 24 đến thửa 95 TBĐ 24; từ | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ cầu thôn Bắc Trang - đến hội trường thôn Bắc Trang từ thửa 48, TBĐ 18 đến thửa 120, TBĐ 18 và từ thửa 47, TBĐ 18 đền hết thửa 143, TBĐ 18. | 330.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
347 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vinh - đến cụm dân cư thôn 9 từ thửa 166, TBĐ 16 đến thửa 192, TBĐ 16; từ thửa 120, TBĐ 16 đến hết thửa 145, TBĐ 16. | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
348 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vinh đi hết cầu thôn Bắc Trang từ thửa 182, TBĐ 14 - đến thửa 189, TBĐ 14 và từ thửa 05, TBĐ 14 đến thửa 14, TBĐ 14 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
349 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 cách trường tiểu học Lê Văn tám 200 mét đi về hướng thôn 13 (Từ thửa 259 tờ bản đồ 05 - đến thửa 414 tờ bản đồ 05 + thửa 383 tờ bản đồ 05đến hết thửa 412 (05) + thửa 135 (10) đến hết thửa 132 (10) + thửa 226 (10) đến hết thửa 122 (10) + t | 613.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
350 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Đoạn từ đất nhà ông Thành đi - đến hết đất Trường Tiểu học Đinh Trang Hòa 2 từ thửa 231, TBĐ 10 đến thửa 263, TBĐ 10 và từ thửa 145, TBĐ 10 đến hết thửa 29, TBĐ 10 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
351 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách Trường Lê Văn Tám 200 mét đi về hướng thôn 13 từ thửa 122, TBĐ 05 - đến thửa 274, TBĐ 05 và thửa 154, TBĐ 05 | 767.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
352 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Quốc lộ vào thôn 3 giáp cầu Đạ Nớ từ thửa 714, TBĐ 42 - đến thửa 89, TBĐ 42; từ thửa 1126 và 113, TBĐ 42, thửa 456, TBĐ 43 đến thửa 386, TBĐ 43 | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
353 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Nhánh rẽ từ thửa 37 và 28, TBĐ 46 - đến hết thửa 32 và 33, TBĐ 46 đoạn bổ sung | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
354 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Cây Điệp vào thôn 5B - đến hết đất Trường THCS Đinh Trang Hoà từ thửa 28, TBĐ 46 đến hết thửa 369, TBĐ 47 | 1.118.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
355 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Các đoạn còn lại của thôn 3 từ thửa 87, TBĐ 42 - đến thửa 01A, TBĐ 42; từ thửa 241, TBĐ 39 đến thửa 33, TBĐ 39; từ thửa 240, TBĐ 39 đến hết thửa 34, TBĐ 39 | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
356 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường đi Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ Quốc lộ 20 (ngã ba nhà ông Tân cũ) vào - đến ngã ba đầu tiên đến giáp đất nhà ông K'Tim từ thửa 107, TBĐ số 42 đến thửa 90, TBĐ số 42; từ thửa 139 đến hết thửa 117, TBĐ số 42 | 833.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
357 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngã ba Cây Điệp vào Thôn 7, xã Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ đoạn còn lại vào thôn 7 - | 416.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
358 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Ngã ba Cây Điệp vào Thôn 7, xã Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã 3 đối diện hai cây điệp - đến tiếp giáp với đường nhựa vào Nông trường cà phê từ thửa 349, TBĐ số 46 đến thửa 03, TBĐ số 46; từ thửa 364, TBĐ số 43 đến thửa 562, TBĐ số 43; từ | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
359 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Từ ngã ba Bunsơnao - đến giáp xã Lộc An và xã Lộc Đức, huyện Bảo Lâm từ thửa 130, TBĐ 09 đến thửa 126, TBĐ 09; từ thửa 58, TBĐ 09 đến thửa 124, TBĐ 09; từ thửa 149, TBĐ 16 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
360 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Nông trường Đinh Trang Hòa - Khu vực I - Xã Đinh Trang Hòa | Cách Trường Lê Văn Tám 200 mét đi về hướng thôn 15 - đến ngã rẽ vào thôn 10, xã Tân Lâm từ thửa 221, TBĐ 04 đến thửa 49, TBĐ 04; từ thửa 313, TBĐ 04 đến hết thửa 48, TBĐ 04 | 767.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |