Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tuy - đến đất nhà ông Phan Văn Sum từ thửa 173, TBĐ 16 đến hết thửa 92, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
442 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Tiến - đến đất nhà ông Chức từ thửa 137, TBĐ 16 đến hết thửa 113, TBĐ 16 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
443 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Hân - đến đất nhà ông Quang từ thửa 248, TBĐ 16 đến hết thửa 65, TBĐ 16 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
444 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Dũng - đến đầu Nghĩa địa thôn 1, 2, 3, 9 từ thửa 124, TBĐ 09 đến hết thửa 05, TBĐ 18 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
445 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ Chùa - đến đất nhà ông Hòa từ thửa 149, TBĐ 08 đến hết thửa 219, TBĐ 09 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
446 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Hưng - đến đất nhà ông Sáu từ thửa 91, TBĐ 08 đến hết thửa 11, TBĐ 08 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
447 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ chân dốc Nghĩa địa - đến đất nhà ông Phú từ thửa 143, TBĐ 11 đến hết thửa 16, TBĐ 25 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
448 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đầu Thôn 5 - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 163, TBĐ 16 đến hết thửa 01, TBĐ 18 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
449 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Lê Thanh Hà - đến chân dốc Nghĩa địa từ thửa 47, TBĐ 10 đến hết thửa 124, TBĐ 10 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
450 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba Thôn 1 vào Thôn 2 - đến hết đường đá Thôn 2 từ thửa 326, TBĐ 02 đến hết thửa 29, TBĐ 11 | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
451 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ thửa 29, TBĐ 11 - đến hết các thửa: 134, TBĐ 11; 117, TBĐ 12; 160, TBĐ 12 và 01, TBĐ 13 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
452 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Nguyện - đến đất nhà ông Thìn từ thửa 49, TBĐ 09 đến hết thửa 66, TBĐ 09 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
453 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà ông Đỗ Quốc Nhiệm - đến đất nhà ông Tô Ánh Hồng từ thửa 109, TBĐ 08 đến hết thửa 17, TBĐ 08 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
454 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ đất nhà bà Trần Thị Loan - đến đất nhà ông Nguyễn Văn Thí từ thửa 343, TBĐ 02 đến hết thửa 252, TBĐ 02 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
455 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba nhà ông Thúy - đến đất nhà ông Lãng từ thửa 66, TBĐ 01 đến hết thửa 741, TBĐ 03 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
456 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ UBND xã - đến đầu Thôn 13, xã Hòa Ninh từ thửa 236, TBĐ 08 đến hết thửa 74, TBĐ 14 | 1.050.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
457 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ UBND xã - đến ranh giới xã Hòa Bắc từ thửa 69, TBĐ 08 đến thửa 132, TBĐ 22 | 1.037.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
458 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ ngã ba Thôn 2 - đến UBND xã từ thửa 319, TBĐ 02 đến thửa 69, TBĐ 08 | 1.171.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
459 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Hòa Trung | Từ giáp ranh xã Đinh Trang Hòa - đến ngã ba vào Thôn 2 từ thửa 12, TBĐ 08 đến hết thửa 37, TBĐ 02 | 1.227.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
460 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đường còn lại trên địa bàn xã - Khu vực III - Xã Hòa Ninh | - | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |