Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 792 TBĐ 48 + tiếp thửa 21 TBĐ 52 - đến hết thửa 177 TBĐ 52 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
802 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 184 TBĐ 53 - đến hết thửa 176 TBĐ 53 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
803 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 366, TBĐ 49 - đến hết thửa 680, TBĐ 48 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
804 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 141, TBĐ 52 - đến hết thửa 187, TBĐ 52 | 463.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
805 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 58, TBĐ 52 - đến hết thửa 56, TBĐ 52 và từ thửa 46, TBĐ 53 đến hết thửa 05, TBĐ 53 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
806 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 78, TBĐ 53 - đến hết thửa 48, TBĐ 53 | 504.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
807 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 134, TBĐ 53 - đến hết thửa 82, TBĐ 53 | 588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
808 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 147, TBĐ 53 - đến hết thửa 89, TBĐ 53 | 732.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
809 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682 TBĐ 48 - đến hết thửa 792 TBĐ 48 | 927.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
810 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 631, TBĐ 48 - đến hết thửa 660, TBĐ 48 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
811 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 485, TBĐ 48 - đến hết thửa 525, TBĐ 48 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
812 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 573, TBĐ 48 - đến hết thửa 621, TBĐ 48 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
813 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 426, TBĐ 48 - đến hết thửa 464, TBĐ 48 | 988.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
814 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 77, TBĐ 52 - đến hết thửa 226, TBĐ 53 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
815 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 682, TBĐ 48 - đến hết thửa 59, TBĐ 52 | 1.004.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
816 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 213 TBĐ 49 - đến hết thửa 387 TBĐ 49 tiếp thửa 2 TBĐ 53 đến hết thửa 35 TBĐ 53 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
817 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 339, TBĐ 48 - đến hết thửa 651, TBĐ 48 | 1.176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
818 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 7 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 362, TBĐ 48 - đến hết thửa 683, TBĐ 48 | 1.134.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
819 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 736, TBĐ 48 - đến hết thửa 714, TBĐ 48 | 547.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
820 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 537, TBĐ 48 - đến hết thửa 812, TBĐ 48 và từ thửa 12, TBĐ 52 đến hết thửa 283, TBĐ 52 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |