Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất ông Dor Tung Mênh vào ngã ba hết đất ông Ya PhiAng và hết đất ông Ya Hót, Thôn 5 từ thửa 134, TBĐ 24 - đến hết thửa 329 và 266, TBĐ 24 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
882 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ Xưởng gỗ vào hết đất Thuận Tỵ, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 155, TBĐ 15 - đến hết thửa 252, TBĐ 15 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
883 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp nhà ông Gà - đến ngã ba hết đất nhà ông Gà, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 132, TBĐ 15 đến hết thửa 35, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
884 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hường - đến hết đất nhà ông Tân, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 304, TBĐ 14 đến hết thửa 195 và 169, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
885 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông K' Mác - đến hết đất nhà ông K' Bội, Thôn 4 từ thửa 537, TBĐ 19 đến hết thửa 694, TBĐ 19 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
886 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Liên - đến ngã ba hết đất nhà ông Bảy, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 179, TBĐ 18 đến hết thửa 330, TBĐ 18 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
887 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đông - đến giáp đất nhà ông Văn, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 408, TBĐ 15 đến thửa 381, TBĐ 15 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
888 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vỵ - đến ngã ba hết đất nhà ông Quang từ thửa 412, TBĐ 15 đến hết thửa 181, TBĐ 15 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
889 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Khu quy hoạch - đến đất nhà ông Quý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 420, TBĐ 15 đến hết thửa 91, TBĐ 15 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
890 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Chương - đến hết đất nhà ông Hồng, ông Châu thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 323, TBĐ 14 đến hết thửa 321 và 365, TBĐ 14 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
891 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào ngã ba hết đất nhà ông ông Bé, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 1233, TBĐ 60A-8CBTN - đến hết thửa 787, TBĐ 60A-8CBTN | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
892 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thân - đến hết đất nhà ông Châu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 214, TBĐ 19 đến hết thửa 166, TBĐ 19 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
893 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào Tịnh xá Ngọc Liên, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 342, TBĐ 15 - đến hết thửa 289, TBĐ 15 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
894 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Tú đi ngang nhà ông Luận vào - đến cầu Năm Vui, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 02, TBĐ 21 đến hết thửa 30, TBĐ 21 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
895 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông Thành - đến hết đất nhà ông Thận, thôn Hiệp Thành l từ thửa 118, TBĐ 13 đến hết thửa 49, TBĐ 13 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
896 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Vịnh - đến ngã ba hết đất nhà ông Thành, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 150, TBĐ 13 đến hết thửa 142, TBĐ 13 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
897 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Ngân - đến hết đất nhà ông Thăng và bà Lễ, từ đất nhà ông Huyện đến hết đất ông Chính, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 107, TBĐ 13 đến hết thửa 40 và 25, TBĐ 13 và | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
898 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà ông Tín vào ngã năm Thôn 5, giáp đất bà Thủy Nhiên từ thửa 313, TBĐ 19 - đến thửa 569, TBĐ 19 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
899 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Bằng vào - đến hết đất ông Soái, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 59, TBĐ 18 đến hết thửa 08, TBĐ 18 và từ thửa 196, TBĐ 13 đến thửa 147, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
900 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 vào - đến suối Cầu Xanh từ thửa 41, TBĐ 15 đến thửa 376, TBĐ 15 và từ thửa 249, TBĐ 10 đến thửa 146, TBĐ 10 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |