Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Luận vào hết đất ông Hùng, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 212, TBĐ 19 - đến thửa 30, TBĐ 19 và từ thửa 373, TBĐ 14 đến hết thửa 349, TBĐ 14 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
902 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Khúm vào đập Cầu Xanh, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 122, TBĐ 18 - đến hết thửa 73 và 78, TBĐ 18; từ thửa 157, TBĐ 19 đến thửa 152 và 43, TBĐ 19 và từ thửa 178, TBĐ 13 đến thửa 50, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
903 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Đăng chợ Lifshap - đến đất ông Y từ thửa 755, TBĐ 19 và thửa 364, TBĐ 14 đến thửa 310, TBĐ 14 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
904 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Lý - đến hết đất ông Trương Thảnh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 153, TBĐ 20 đến hết thửa 136 và 119, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
905 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Sen - đến đất nhà ông Tính, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 91, TBĐ 20 đến hết thửa 86, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
906 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất chợ Lifshap - đến hết đất nhà ông Tuyến từ thửa 114, TBĐ 19 đến hết thửa 31, TBĐ 19 và hết thửa 377, TBĐ 14 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
907 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất nhà bà Hạt ra xóm Sình, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 399, TBĐ 19 - đến thửa 359, TBĐ 19 và từ thửa 112, TBĐ 20 đến hết thửa 99, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
908 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư Nhà thờ đi ngang Trường THCS - đến hết đất nhà ông Hoa, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 446, TBĐ 19 đến hết thửa 384, TBĐ 19 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
909 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hô - đến hết đất nhà Eh Nai, đi ngang Sân bóng Thôn 5 ra ngã ba đường xóm Mạ từ thửa 727, TBĐ 19 và thửa 04, TBĐ 25 đến thửa 233, 311 và 351, TBĐ 25 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
910 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 5 đất bà Liên vào - đến hết đất ông Điệu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 552, TBĐ 19 đến thửa 517, TBĐ 19 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
911 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm đất nhà bà Thủy Nhiên - đến hết đất nhà ông Ya Nhéo, Thôn 5 giáp suối từ thửa 569, TBĐ 19 đến thửa 828, TBĐ 19 và thửa 501, 475, TBĐ 18 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
912 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ còn lại trong khu dân cư Thôn 5 tiếp giáp với đoạn từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách và đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 285 đến thửa 140, 215, 242, 264 và 292, TBĐ | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
913 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách, Thôn 5 từ thửa 495, TBĐ 19 đến thửa 543 và 717, TBĐ 19 và từ thửa 01, TBĐ 25 đến hết thửa 62, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
914 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Lộc - đến ngã ba đất nhà ông Tài, ông Huệ, ông Luyện, đến ngã ba hết đất nhà ông Quý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 293, TBĐ 15 đến 187, TBĐ 15; từ thửa 144, TB | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
915 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Thạch - đến ngã ba đất bà Châu, đến ngã tư đất nhà ông Thiện Nhà thờ, ra ngã năm Thôn 4 từ thửa 129, TBĐ 20 đến thửa 340 và 197, TBĐ 20; từ thửa 483, TBĐ 19 đ | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
916 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Khiêm - đến ngã ba hết đất nhà ông Lý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 260, TBĐ 15 đến thửa 103, TBĐ 15 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
917 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất Chùa Quan Âm - đến ngã ba hết đất nhà ông Phước, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 358, TBĐ 15 đến thửa 333, TBĐ 15 và từ thửa 232, TBĐ 15 đến hết thửa 421, TBĐ 15 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
918 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông ông Minh - đến ngã ba đất nhà ông Drong Kim Sơn vào Trường THCS thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 53, TBĐ 20 đến hết thửa 121 và 141, TBĐ 20 và từ thửa 409, TBĐ 19 đến h | 622.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
919 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất nhà ông Hổ vào - đến hết đất nhà bà Tín và từ đất ông Phong vào hết đất ông Y từ thửa 261, TBĐ 14 đến hết thửa 164, TBĐ 14 và từ thửa 306, TBĐ 14 đến hết thửa 273, TBĐ | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
920 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm - đến hết đất nhà ông Hùng Hổ, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 151, TBĐ 19 đến hết thửa 03, TBĐ 19 và từ thửa 379, TBĐ 19 đến hết thửa 274, TBĐ 19 | 805.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |