Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ nghĩa địa Nam Thuận - đến chân đập Ka La từ thửa 11 + 464, TBĐ số 33 đến hết thửa 66 + 70, TBĐ số 41 | 481.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1022 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ ngã 3 thôn Ta Ly - đến nghĩa địa Nam Thuận (Đường Bê tông): Từ thửa 22 + 16, TBĐ số 24 đến hết thửa 464 + 466, TBĐ số 24 | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1023 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ cầu sắt Đạ R’iam - đến giáp ranh Nghĩa địa Nam Thuận: Từ thửa 419 + 436, TBĐ số 15 tiếp thửa 453, TBĐ 15 + thửa 10, TBĐ số 24 đến giáp thửa 11 + 01, TBĐ số 33 | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1024 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ ngã ba Bưu điện xã - đến cầu sắt Đạ R'iam từ thửa 331 + 394, TBĐ số 15 đến hết thửa 408 + 413, TBĐ số 15 | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1025 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ giáp sân bóng Kala Tô Krềng - đến giáp ranh xã Đinh Lạc: từ thửa 157 + 134, TBĐ số 16 đến hết thửa 21, TBĐ số 02 + hết thửa 01, TBĐ số 03 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1026 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ mương thủy lợi - đến hết sân bóng Kala Tô Krềng: từ thửa 366 + 351, TBĐ số 15 đến hết thửa 156 + 173, TBĐ số 16 | 663.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1027 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đất dọc trục giao thông chính - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Từ cầu Bảo Thuận (giáp ranh xã Gung Ré) - đến giáp mương thủy lợi: từ thửa 41 + 17, TBĐ số 14 đến hết thửa 375 + 360, TBĐ số 15 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1028 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Gung Ré | Các đường còn lại trên địa bàn xã. - | 249.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1029 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Gung Ré | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1030 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn các lô BL 83, BL 84, BL 85 - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1031 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô BL 116, 117 - đến hết lô BL 135 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1032 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô BL 77A+BL 115 - đến hết lô BL 96 + BL 97 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1033 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư bán đấu giá thôn Đăng Rách - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ lô LK 73 - đến hết LK 82 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1034 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn K' Long Trao 1 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 149, TBĐ 8 - đến thửa 182, TBĐ 8 +197, TBĐ 8 + 169, TBĐ 8 đến hết thửa 308, TBĐ 8 + 7, TBĐ 16. | 516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1035 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 270, TBĐ 36 - đến hết thửa 130, TBĐ 42; đường K' Brô | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1036 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 380, TBĐ 29 - đến hết thửa 221, TBĐ 36. | 683.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1037 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Làng - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 379, TBĐ 29 - đến hết thửa 79, TBĐ 36. | 683.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1038 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 209, TBĐ 41 - đến hết thửa 227, TBĐ 41; đường xóm 8. | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1039 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 92+106, TBĐ 35 - đến hết thửa 85+96, TBĐ 35; đường nhánh rẽ xóm 4. | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1040 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn Hàng Hải - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 134+145, TBĐ 35 - đến hết thửa 34, TBĐ 40 tiếp thửa 200, TBĐ 35 +12, TBĐ 41 đến hết thửa 167+168, TBĐ 35; đường xóm 6. | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |