Trang chủ page 54
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1061 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 21, TBĐ 81 khu dân cư cầu 4 - đến giáp ranh xã Sơn Điền và xã Gia Bắc. | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1062 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 06, TBĐ 47 - đến hết thửa 19, TBĐ 81; từ nghĩa địa Hàng Hải đến hết khu dân cư cầu 4. | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1063 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 160+ thửa 167, TBĐ 41 - đến hết thửa 03, TBĐ 47. Từ Cầu 3 đến hết Nghĩa địa Hàng Hải. | 1.722.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1064 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 247, 228 TBĐ 36 - đến hết thửa 143 + thửa 154, TBĐ 41; từ chùa Linh Hải, giáp đường vào thôn Hàng Làng đến giáp Cầu 3. | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1065 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 447+ thửa 189, TBĐ 29 - đến hết thửa 240+ thửa 221, TBĐ 36; từ Cầu 2 đến chùa Linh Hải, giáp đường vào thôn Hàng Làng. | 1.842.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1066 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 420 + thửa 30, TBĐ 22 - đến hết thửa 157 + thửa 158, TBĐ 29; từ cổng Đội chè Đăng Rách đến giáp Cầu 2. | 2.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1067 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 239 + thửa 275, TBĐ 16 - đến hết thửa 03+31, TBĐ 22; từ cà phê Thiên Sơn Suối đá đến giáp cổng Đội chè Đăng Rách. | 2.074.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1068 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 209 + thửa 210, TBĐ 16 - đến hết thửa 232 + thửa 263, TBĐ 16; từ cầu 1 đến giáp đường vào Cà Phê Thiên Sơn Suối Đá | 2.076.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1069 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa 04, TBĐ 8 + thửa 26, TBĐ 9 - đến hết thửa 152 + thửa 168, TBĐ 16; từ ngã 3 trại phong đến giáp cầu 1. | 3.056.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1070 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường liên xã Gung Ré - Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa số 208+210, TBĐ 10 - đến hết thửa 107+120, TBĐ 10; từ đường vào nghĩa địa đến giáp cầu Bảo Thuận. | 987.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1071 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường liên xã Gung Ré - Bảo Thuận - Khu vực I - Xã Gung Ré | Đoạn từ thửa số 21, TBĐ 3 - đến hết thửa 247+249, TBĐ 4; từ cổng trại phong đến giáp đường vào nghĩa địa . | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1072 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tam Bố | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1073 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Trang Thượng | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1074 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Trang Hòa | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1075 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Đinh Lạc | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1076 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Bảo Thuận | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1077 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thị trấn Di Linh | - | 20.800 | 16.800 | 10.400 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
1078 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Thượng | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1079 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Nghĩa | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
1080 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Xã Tân Lâm | - | 31.200 | 25.200 | 15.600 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |