STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp đất nhà bà Nga - đến vào đất bà Đang từ thửa 63 TBĐ 19 đến thửa 18 TBĐ 19 đến thửa 77 TBĐ 19 | 473.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp UBND xã - đến hết đất ông Hiệp, đi ngang đất ông Rớt Ra Đền, đất ông Lâm Thanh Huệ và đất ông Hậu, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 257, TBĐ 19 đến hết thửa 381 và 265 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ giáp đất nhà bà Đào - đến hết đất nhà bà Yến, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 30, TBĐ 20 đến hết thửa 83, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Huệ - đến hết đất nhà ông Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 382, TBĐ 15 đến hết thửa 466, TBĐ 15 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà bà Thảo - đến hết đất nhà ông Niền, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 141, TBĐ 13 đến hết thửa 16, TBĐ 13 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 giáp đất nhà ông Khuê - đến hết đất nhà ông Vinh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 159, TBĐ 19 đến hết thửa 48, TBĐ 19 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Châu vào - đến cầu Hiền Đức, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 198, TBĐ 20 đến hết thửa 323, TBĐ 20 và từ thửa 07, TBĐ 26 đến hết thửa 37, TBĐ 26 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất ông Dor Tung Mênh vào ngã ba hết đất ông Ya PhiAng và hết đất ông Ya Hót, Thôn 5 từ thửa 134, TBĐ 24 - đến hết thửa 329 và 266, TBĐ 24 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ Xưởng gỗ vào hết đất Thuận Tỵ, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 155, TBĐ 15 - đến hết thửa 252, TBĐ 15 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp nhà ông Gà - đến ngã ba hết đất nhà ông Gà, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 132, TBĐ 15 đến hết thửa 35, TBĐ 15 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hường - đến hết đất nhà ông Tân, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 304, TBĐ 14 đến hết thửa 195 và 169, TBĐ 14 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông K' Mác - đến hết đất nhà ông K' Bội, Thôn 4 từ thửa 537, TBĐ 19 đến hết thửa 694, TBĐ 19 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Liên - đến ngã ba hết đất nhà ông Bảy, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 179, TBĐ 18 đến hết thửa 330, TBĐ 18 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Đông - đến giáp đất nhà ông Văn, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 408, TBĐ 15 đến thửa 381, TBĐ 15 | 780.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba giáp đất nhà ông Vỵ - đến ngã ba hết đất nhà ông Quang từ thửa 412, TBĐ 15 đến hết thửa 181, TBĐ 15 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Khu quy hoạch - đến đất nhà ông Quý, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 420, TBĐ 15 đến hết thửa 91, TBĐ 15 | 597.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Chương - đến hết đất nhà ông Hồng, ông Châu thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 323, TBĐ 14 đến hết thửa 321 và 365, TBĐ 14 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào ngã ba hết đất nhà ông ông Bé, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 1233, TBĐ 60A-8CBTN - đến hết thửa 787, TBĐ 60A-8CBTN | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Thân - đến hết đất nhà ông Châu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 214, TBĐ 19 đến hết thửa 166, TBĐ 19 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 vào Tịnh xá Ngọc Liên, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 342, TBĐ 15 - đến hết thửa 289, TBĐ 15 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |