Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Tú đi ngang nhà ông Luận vào - đến cầu Năm Vui, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 02, TBĐ 21 đến hết thửa 30, TBĐ 21 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư đất nhà ông Thành - đến hết đất nhà ông Thận, thôn Hiệp Thành l từ thửa 118, TBĐ 13 đến hết thửa 49, TBĐ 13 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Vịnh - đến ngã ba hết đất nhà ông Thành, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 150, TBĐ 13 đến hết thửa 142, TBĐ 13 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Ngân - đến hết đất nhà ông Thăng và bà Lễ, từ đất nhà ông Huyện đến hết đất ông Chính, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 107, TBĐ 13 đến hết thửa 40 và 25, TBĐ 13 và | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 nhà ông Tín vào ngã năm Thôn 5, giáp đất bà Thủy Nhiên từ thửa 313, TBĐ 19 - đến thửa 569, TBĐ 19 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Bằng vào - đến hết đất ông Soái, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 59, TBĐ 18 đến hết thửa 08, TBĐ 18 và từ thửa 196, TBĐ 13 đến thửa 147, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đường đi Nghĩa trang thôn Hiệp Thành 2 vào - đến suối Cầu Xanh từ thửa 41, TBĐ 15 đến thửa 376, TBĐ 15 và từ thửa 249, TBĐ 10 đến thửa 146, TBĐ 10 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Luận vào hết đất ông Hùng, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 212, TBĐ 19 - đến thửa 30, TBĐ 19 và từ thửa 373, TBĐ 14 đến hết thửa 349, TBĐ 14 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà bà Khúm vào đập Cầu Xanh, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 122, TBĐ 18 - đến hết thửa 73 và 78, TBĐ 18; từ thửa 157, TBĐ 19 đến thửa 152 và 43, TBĐ 19 và từ thửa 178, TBĐ 13 đến thửa 50, TBĐ 13 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Đăng chợ Lifshap - đến đất ông Y từ thửa 755, TBĐ 19 và thửa 364, TBĐ 14 đến thửa 310, TBĐ 14 | 829.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Lý - đến hết đất ông Trương Thảnh, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 153, TBĐ 20 đến hết thửa 136 và 119, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà bà Sen - đến đất nhà ông Tính, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 91, TBĐ 20 đến hết thửa 86, TBĐ 20 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất chợ Lifshap - đến hết đất nhà ông Tuyến từ thửa 114, TBĐ 19 đến hết thửa 31, TBĐ 19 và hết thửa 377, TBĐ 14 | 826.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ đất nhà bà Hạt ra xóm Sình, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 399, TBĐ 19 - đến thửa 359, TBĐ 19 và từ thửa 112, TBĐ 20 đến hết thửa 99, TBĐ 20 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã tư Nhà thờ đi ngang Trường THCS - đến hết đất nhà ông Hoa, thôn Hiệp Thành 2 từ thửa 446, TBĐ 19 đến hết thửa 384, TBĐ 19 | 649.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba đất nhà ông Hô - đến hết đất nhà Eh Nai, đi ngang Sân bóng Thôn 5 ra ngã ba đường xóm Mạ từ thửa 727, TBĐ 19 và thửa 04, TBĐ 25 đến thửa 233, 311 và 351, TBĐ 25 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm Thôn 5 đất bà Liên vào - đến hết đất ông Điệu, thôn Hiệp Thành 1 từ thửa 552, TBĐ 19 đến thửa 517, TBĐ 19 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã năm đất nhà bà Thủy Nhiên - đến hết đất nhà ông Ya Nhéo, Thôn 5 giáp suối từ thửa 569, TBĐ 19 đến thửa 828, TBĐ 19 và thửa 501, 475, TBĐ 18 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Các đoạn nhánh rẽ còn lại trong khu dân cư Thôn 5 tiếp giáp với đoạn từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách và đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Ngọc Tân đến ngã năm Thôn 4 từ thửa 285 đến thửa 140, 215, 242, 264 và 292, TBĐ | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba Quốc lộ 20 đất nhà ông Hùng Tâm đến ngã ba hết đất nhà ông Vạn, ông Hùng thôn Hiệp Thành 2 - Khu vực I - Xã Tam Bố | Từ ngã ba Trạm kiểm lâm - đến ngã ba hết đất nhà ông K' Rách, Thôn 5 từ thửa 495, TBĐ 19 đến thửa 543 và 717, TBĐ 19 và từ thửa 01, TBĐ 25 đến hết thửa 62, TBĐ 25 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |