Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15, TBĐ 13 - đến hết thửa 255, TBĐ 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã 3 thửa 532, TBĐ 8 (đất Công an phòng cháy chữa cháy) - đến giáp ngã 3 hết thửa 217 (đất ông Đệ) và thửa 435, TBĐ 8 | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 91, TBĐ 9 - đến hết thửa 37, TBĐ 9 | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 13, TBĐ 13 (nhà ông phê) - đến hết thửa 64, TBĐ 12 (nhà ông Khiêm) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 129 và 130, TBĐ 13 - đến hết thửa 76 và 86, TBĐ 12 | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 144 và 143 (nhà ông Sinh), TBĐ 9 - đến hết thửa 333 và 335, TBĐ 12 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ ngã ba thửa 32 và 33 TBĐ 9 - đến giáp ngã ba thửa 163 và 219, TBĐ 8 | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cụm công nghiệp: Từ ngã ba giáp huyện lộ 413 (thửa 87 và 83, TBĐ 9) - đến giáp ranh giới xã Quảng Lập (hết thửa 121 TBĐ 9 và hết thửa 5, TBĐ 12) | 3.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường cuối chợ: từ thửa 577 và 587 - đến hết thửa 487 và 488, TBĐ 14 | 4.726.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía tây nam chợ: từ thửa 541 - đến hết thửa 578, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường phía đông bắc chợ: từ thửa 293 - đến hết thửa 488, TBĐ 14 | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |