STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Kênh thuỷ lợi (hết thửa 237, TBĐ 32) - Hết thửa 157, TBĐ 33 | 2.365.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Âu Cơ (hết thửa 551, TBĐ số 23) - Kênh thuỷ lợi (hết thửa 237, TBĐ 32) | 2.323.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Thế Lữ (hết thửa 551, TBĐ 23) - Giáp Đường Âu Cơ (thửa 377, TBĐ 21) | 3.474.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Thế Lữ (hết thửa 551, TBĐ 23) | 4.231.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 23, TBĐ 21 | 2.476.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lạc Long Quân - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Âu Cơ (hết thửa 529, TBĐ số 21) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lạc Long Quân - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 2.795.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lương Thế Vinh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.903.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Đường Lương Thế Vinh - Giáp thửa 991, TBĐ 6 | 1.806.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Lương Thế Vinh | 4.592.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Âu Cơ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Lạc Long Quân (hết thửa 529, TBĐ số 21) - Giáp đường Nguyễn Văn Linh | 1.520.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Âu Cơ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lạc Long Quân (hết thửa 529, TBĐ số 21) | 1.174.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Âu Cơ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Chu Văn An - Giáp đường Trần Hưng Đạo | 2.752.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Âu Cơ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp đường Chu Văn An | 3.844.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Âu Cơ - Đường Lạc Long Quân | 1.952.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp đường Âu Cơ | 3.304.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 1.714.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.227.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 2.236.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Chu Văn An - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Âu Cơ - Chợ Thạnh Mỹ | 3.006.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |