Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa đất 143, TBĐ 9 - đến thửa 76, TBĐ 12 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433, TBĐ 13 - đến hết thửa 417 và 378, TBĐ 13 | 1.044.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Tiểu học: thửa 229 và 433, TBĐ 13 - đến ngã tư hết thửa 110 và thửa 113, TBĐ 20 | 1.171.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 37 và 39, TBĐ 20 - đến ngã tư hết thửa 58, TBĐ 20 | 1.469.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 94 và 105, TBĐ 20 - đến hết thửa 65 (đất đình Thanh Minh) và thửa 124, TBĐ 20 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 183 và 184, TBĐ 20 - đến giáp Bến Lội Sáu Khanh (hết thửa 419 và 426, TBĐ 19) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 95 và 96, TBĐ 20 - đến hết thửa 709 và 744, TBĐ 19 | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 165, TBĐ 19 và thửa 88 TBĐ 20 - đến giáp ngã 3 hết thửa 172 và 273, TBĐ 19 | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 thửa 8 và 157, TBĐ 19 - đến giáp ngã ba hết thửa 16 và 154, TBĐ 19 | 1.113.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa đất 182 và 183, TBĐ 12 - đến giáp ngã 3 đường mới cụm công nghiệp Ka Đô (thửa 5, TBĐ 12) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã ba Cổng văn hoá Nghĩa Hiệp 2: Thửa 57 TBĐ 19 và 24, TBĐ 20 - đến hết thửa đất 182 và 183, TBĐ 12 | 1.924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ giáp huyện lộ 413 ngã 3 thửa 656 (chùa Giác Quang) - đến giáp ngã tư ông Thành thửa 364 và 679, TBĐ 14 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 628 và 627 (Thánh Thất Cao Đài), TBĐ 14 - đến ngã ba thửa 654, TBĐ 14 | 537.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 616 và 629 (nhà Hùynh Đào), TBĐ 14 - đến giáp ngã ba thửa 592 và 667, TBĐ 14 | 1.881.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 550 (nhà ông Lê Phu) và thửa 615, TBĐ 14 - đến giáp ngã ba thửa 590 và 464, TBĐ 14 | 2.392.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 295 và 296 (nhà ông Tính Cộng) - đến giáp ngã ba thửa 454 (nhà ông Diên) và thửa 455, TBĐ 14 | 2.038.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba từ thửa 298 và 299 (nhà ông Việt Hùng), TBĐ 14 - đến thửa 369 và 1275, TBĐ 14 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba trường Mầm non: thửa 280 và thửa 279, TBĐ 14 - đến ngã ba Giáp thửa 372 (nhà ông Minh) và giáp thửa 371, TBĐ 7 | 1.289.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 40 và 64 (nhà ông Đệ), TBĐ 13 - đến hết thửa 391 (đất nhà ông Tuyên) và 202, TBĐ 8 | 710.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ huyện lộ 413 ngã ba thửa 15 (nhà ông Hùng Chài) và thửa 15, TBĐ 13 - đến hết thửa 255, TBĐ 8 (nhà ông Dắn Tắc Chắn) | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |