Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn D'Ran | Ngã ba thửa 548 và 556, TBĐ 15 - Giáp đường Hoả Xa (giáp thửa 223, TBĐ 15) | 952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 398 và 404, TBĐ 14) - Giáp ngã ba thửa 548 và 556, TBĐ 15 | 1.198.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 419 và 429, TBĐ 33 - Hết thửa 185, TBĐ 34 | 832.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba đường 412 (thửa 353 và 374, TBĐ 27) - Giáp thửa 419 và 429, TBĐ 33 (tổ dân phố Hòa Bình) | 1.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 609, TBĐ 16 - Hết thửa 119, TBĐ 26 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 495, TBĐ 16 và 418, TBĐ 17 đất văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim-Hàm Thuận-Đa My) - Hết 25, TBĐ 26 và thửa 90, TBĐ 25 đất công ty Truyền tải điện 4 | 1.612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 259 và 317, TBĐ 16) - Hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 61 và 99, TBĐ 16) tổ dân phố Lâm Tuyền | 1.523.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba thửa 331 và 674, TBĐ 28 - Hết thửa 506 và 443, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 1.047.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 234, TBĐ 27 - Hết thửa 9, TBĐ 27 tổ dân phố Lạc Thiện | 1.081.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Hết thửa 233, TBĐ 27 - Hết thửa 157, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 998.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329, 431, TBĐ 28) - Giáp ngã tư (hết thửa 233, 234, TBĐ 27) tổ dân phố Lạc Quảng | 1.081.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (thửa 329 và 431, TBĐ 28) - Hết thửa 557 và 654, TBĐ 28 tổ dân phố Lạc Quảng | 1.179.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã 3 nhà ông Nguyễn Ngọc Châu (hết thửa 329, 425, TBĐ 28) tổ dân phố Lạc Quảng | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Tám - Thị trấn D'Ran | Thửa 431 và 504, TBĐ 50 - Hết thửa 485 và 454, TBĐ 50) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba hết thửa 31, TBĐ 15 | 2.903.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn D'Ran | Ngã 4 ông hậu (từ thửa 271 và 1311, TBĐ 50) - Giáp đường Ngô Quyền (thửa 437, TBĐ 50) | 2.433.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu chợ và Khu xung quanh chợ (có một mặt tiếp giáp với chợ) - Thị trấn D'Ran | Có một mặt tiếp giáp với chợ - | 6.223.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Lê Văn Sỹ - Thị trấn D'Ran | Thửa 905 và 900, TBĐ 50 - Hết thửa 1171 và 1181, TBĐ 50 | 1.609.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Chu Văn An - Thị trấn D'Ran | Cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583, TBĐ 10 - Hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 18 và 16, TBĐ 10) | 1.352.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148, TBĐ 50) - Đầu cầu khóm 3 (đầu thửa 586 và 583, TBĐ 10) | 2.475.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |