Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 675 và 694, TBĐ 50) - Ngã 3 đường Phạm Thế Hiển (hết thửa 174 và 148, TBĐ 50) | 4.651.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (từ thửa 655 và 596, TBĐ 50) - Giáp ngã tư ông Hậu (thửa 272 và 314, TBĐ 50) | 2.611.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D'Ran | Cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466, TBĐ 50) - Giáp hành lang bảo vệ đập Đa Nhim (hết thửa 10 và 27, TBĐ 9) | 1.653.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Bà Triệu - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 1033 và 978, TBĐ 50) - Cống Quảng Lạc (hết thửa 484 và 466, TBĐ 50) | 4.329.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Ngô Quyền - Thị trấn D'Ran | Giáp Quốc lộ 27 (thửa 920 và 934, TBĐ 50) - Giáp đường Trần Quốc Toản (thửa 437 và 549, TBĐ 50) | 4.740.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nhánh trong Thị trấn - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã ba Quốc lộ 20 (thửa 51, TBĐ 14) - Giáp đường Nguyễn Trãi (hết thửa 16 và 25, TBĐ 50) Khu phố III | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba nhà ông Thanh (hết 37, TBĐ 14) - Giáp ranh giới hành chính xã Trạm Hành - TP Đà Lạt (hết thửa 43, TBĐ 12) | 1.305.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có một mặt tiền giáp với Quốc lộ 20 - Thị trấn D'Ran | Giáp ngã 3 bùng binh Quốc lộ 27 đi Quốc lộ 20 (từ hết thửa 655, 113, TBĐ 50 - Giáp ngã 3 nhà ông Thanh (hết thửa 50 và 37, TBĐ 14) | 1.778.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Hết đất trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400, TBĐ 23) - Giáp ranh giới hành chính tỉnh Ninh Thuận (hết thửa 163, TBĐ 22) | 990.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Đầu cống bể (hết thửa 417, TBĐ 18 và 7, TBĐ 24) - Hết đất Trạm kiểm soát Eo Gió (hết thửa 399 và 400, TBĐ 23) | 1.516.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
111 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Hết đất Văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421, TBĐ 16) - Đầu cống bể (hết thửa 417, TBĐ 18 và 7, TBĐ 24) | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
112 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74, TBĐ 52) - Hết đất Văn phòng nhà máy thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa My (hết thửa 495 và 421, TBĐ 16) | 3.091.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
113 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Cầu D'Ran (thửa 1127, TBĐ 50) - Đầu ngã 3 đường huyện lộ 412 (hết thửa 14 và 74, TBĐ 52) | 7.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
114 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã 3 bùng binh thị trấn D'Ran (hết thửa 864, 655 và 113 , TBĐ 50) - Đầu cầu D'Ran (thửa 1127, TBĐ 50) | 8.086.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
115 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222 và 230, TBĐ 15) - Ngã 3 bùng binh thị trấn D'Ran (hết thửa 864, 655 và 113, TBĐ 50) | 5.529.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
116 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170, 176, TBĐ 27) - Giáp ngã ba đường rẽ vào xóm Láng (hết thửa 222, 230, TBĐ 15) | 3.693.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
117 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiền giáp với Quốc lộ 27 - Thị trấn D'Ran | Giáp ranh giới hành chính xã Lạc Xuân (từ thửa 294 và 157, TBĐ 29) - Giáp ngã ba đường vào thôn Lạc Quảng (hết thửa 170 và 176, TBĐ 27) | 3.261.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
118 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Xuân Diệu và đường Nguyễn Du - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba đường Xuân Diệu (nhà ông Phạm Tấn Đức) - Giáp ngã ba đường Nguyễn Du (hết thửa 417, TBĐ 26) | 1.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
119 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa 142, TBĐ 25 | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
120 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Lý Tự Trọng (thửa 62, TBĐ 15) - Giáp đường Lê Thị Pha (hết thửa 16, TBĐ 14) | 865.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |