Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Chí Thanh và đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã 3 số nhà 16 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Giáp ngã 3 đường Lý Tự Trọng (Trung Tâm dạy nghề) | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm đường Nguyễn Chí Thanh và đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Ngã ba số nhà 10 (đường Nguyễn Chí Thanh) - Giáp ngã ba đường Lý Tự Trọng (Trường Tiểu học Nghĩa Lập 1) | 1.324.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 447 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 28 - Giáp ngã ba hết thửa 31, TBĐ 15 | 1.580.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 387 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp thửa 175, TBĐ 16 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 371 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 181, TBĐ 16 | 1.515.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 205 (đất khu quy hoạch thương nghiệp cũ) - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 385, TBĐ 23 | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 194 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 66, TBĐ 23 (đất nhà dòng Phan Xinh) | 1.963.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 98 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 41, TBĐ 27 | 972.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 86 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp suối (hết thửa 43, TBĐ 27) | 949.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Hẻm 24 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 1298, TBĐ 7 | 1.609.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nối với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba đường Chu Văn An (đường giáp ranh đất Đài liệt sỹ) | 3.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp đường Nguyễn Văn Linh - Giáp đường Phạm Ngọc Thạch | 1.468.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường quy hoạch phía Tây Nam chợ Thạnh Mỹ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Trọn đường - | 1.946.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực chợ Thạnh Mỹ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Có một mặt tiếp giáp với chợ - | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883, TBĐ 07) - Hết đất Công ty Địa ốc (hết thửa 13, TBĐ 07) | 1.362.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp ngã ba đường đi trường bắn (hết thửa 883, TBĐ 07) | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường nối với Quốc lộ 27 - Thị trấn Thạnh Mỹ | Tiếp giáp Quốc lộ 27 - Giáp khu hành chính xí nghiệp Vạn Đức (giáp thửa 1451, TBĐ 07) | 2.284.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Từ giáp 422, TBĐ số 26 - Hết thửa 304, TBĐ 26 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Phan Đình Phùng - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Giáp thửa 476, TBĐ 26 (đất Nhà máy ươm tơ cũ) | 2.361.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Thạnh Mỹ | Giáp Quốc lộ 27 - Hết thửa 15, TBĐ số 27 | 2.798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |