Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 407, TBĐ 4 đất ông Phước) - đến giáp suối (hết thửa 172, TBĐ 4) Thôn Lạc Xuân 1. | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
162 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 915, TBĐ 7 đất nhà ông Trương Dựa) - đến giáp ngã ba (hết thửa 132, TBĐ 7) thôn Lạc Xuân 2. | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
163 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 907, TBĐ 7 đất nhà ông Trương Thống) - đến giáp ngã ba (hết thửa 26, TBĐ 6) thôn Lạc Xuân 2. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
164 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 974, TBĐ 7 đất trường Vành khuyên) - đến hết thửa 409, TBĐ 7 thôn Lạc Xuân 2. | 979.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
165 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 729, TBĐ 6 cây xăng Song Anh) - đến hết thửa 511, TBĐ 6 thôn Lạc Xuân 2. | 979.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
166 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 711, TBĐ 6 đất nhà ông Giao) - đến giáp suối (hết thửa 87, TBĐ 6) thôn Lạc Xuân 2. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
167 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ cầu Châu Sơn - đến giáp đường 412 (thôn Châu Sơn) | 1.194.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
168 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (nhà đất Ban Quản lý rừng phòng hộ D'ran) - đến giáp cầu Châu Sơn | 1.555.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
169 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 677, TBĐ 6) - đến giáp suối (hết thửa 690, TBĐ 6) Khu chợ cũ Lạc Xuân. | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
170 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 820, TBĐ 12 đất bà Nhung) - đến giáp suối Lạc Bình (thửa 285, TBĐ 11) | 982.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
171 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 45, TBĐ 12 đất nhà ông Trương Lâu) - đến hết thửa 10, TBĐ 12 Thôn La bouye B | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
172 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 836, TBĐ 12 đất ông Nở) - đến hết thửa 624, TBĐ 12 Thôn Lạc Bình | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
173 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 905, TBĐ 12 đất nhà ông Thời Trang) - đến hết thửa 79, TBĐ 12 Thôn Lạc Bình | 1.071.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
174 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 517, TBĐ 15 đất nhà ông Hoàn) - đến giáp mương nước (thửa 238, TBĐ 15) Thôn La bouye A | 1.071.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
175 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Các đường nhánh còn lại nối với Quốc lộ 27 vào - đến 200m thuộc các thôn Đồng Thạnh, Lạc Viên A, Lạc Viên B | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
176 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 172, TBĐ 14 đất nhà ông Dương) - đến giáp sông Đa nhim (hết thửa 549, TBĐ 23) thôn Lạc Viên | 1.268.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
177 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 918, TBĐ 14 đất nhà bà Hà) - đến giáp sông Đa nhim (hết thửa 539, TBĐ 23) thôn Lạc Viên | 1.433.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
178 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã ba (thửa 892 TBĐ 14) - đến hết thửa 4, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.209.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
179 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 TBĐ 14) - đến giáp thửa 32, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
180 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Lạc Xuân | Từ giáp ngã 3 (thửa 69 TBĐ 14) - đến hết thửa 35, TBĐ 14 thôn Lạc Viên | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |