STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 98, TBĐ 30 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 21, TBĐ 38 - đến Quốc lộ 27 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - đến hết thửa 89, TBĐ 30 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 591, TBĐ 38 - đến hết đường | 1.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 59, TBĐ 38 - đến Quốc lộ 27 | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Quốc lộ 27 - đến ngã ba miếu (cạnh thửa 80, TBĐ 29) | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba nhà thờ An Hòa theo hướng đi Gần Reo - đến Quốc lộ 27 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - đến hết thửa 314, TBĐ 30 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 138, TBĐ 37 - đến ngã ba cạnh 77, TBĐ 37 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 237, TBĐ 37 (tu viện) - đến Quốc lộ 27 | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 481, TBĐ 30 - đến thửa 301, TBĐ 29 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Quốc lộ 27 - đến hết thửa 481, TBĐ 30 | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 156, TBĐ 37 - đến hết thửa 185, TBĐ 37 | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 294, TBĐ 37 - đến Quốc lộ 27 | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 407, TBĐ 29 - đến ngã ba cạnh thửa 538, TBĐ 29 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 408, TBĐ 29 - đến hết đường | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 06, TBĐ 36 | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 795, TBĐ 37 - đến hết đường | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 399, TBĐ 37 - đến Quốc lộ 27 | 2.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 309, TBĐ 30 - đến hết thửa 66, TBĐ 31 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |