Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư cạnh thửa 09 TBĐ 37 - đến hết thửa 92, TBĐ 31 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư thửa 232, TBĐ 37 - đến ngã tư thửa 09, TBĐ 37 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 142, TBĐ 37 - đến hết thửa 193, TBĐ 31 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã tư giáp thửa 381, TBĐ 37 - đến ngã tư hết thửa 142, TBĐ 37 | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba nhà thờ - đến giáp nghĩa trang | 2.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Ninh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 465, TBĐ 30 - đến hết đường | 1.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |