STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 42 - đến giáp thửa 598, TBĐ 42; Từ ngã ba cạnh thửa 444, TBĐ 42 đến hết đường; Từ ngã ba cạnh thửa 447, TBĐ 42 đến ngã ba cạnh thửa 457, TBĐ 42 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 250, TBĐ 41 - đến ngã ba cạnh thửa 298, TBĐ 43 | 3.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 253, TBĐ 41 - đến hết thửa 457, TBĐ 42 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 219, TBĐ 41 - đến hết thửa 369, TBĐ 42 | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 193, TBĐ 41 - đến hết thửa 219, TBĐ 41 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh công ty Viên Sơn - đến hết thửa 135, TBĐ 41 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 97, TBĐ 34 - đến giáp suối | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 53, TBĐ 41 - đến hết thửa 97, TBĐ 34 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 13, TBĐ 34 - đến ngã ba cạnh thửa 12, TBĐ 34 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 127, TBĐ 34 - đến suối (hết thửa 150, TBĐ 34 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 43, TBĐ 34 - đến hết thửa 77, TBĐ 35 | 2.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 99, TBĐ 34 - đến hết thửa 123, TBĐ 34; đến hết thửa 43, TBĐ 34; đến hết thửa 99, TBĐ 35 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 487, TBĐ 42 - đến hết đường | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ giáp thửa 58 TBĐ 35 - đến hết thửa 67 TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 72, TBĐ 42 - đến hết thửa 39, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 90, TBĐ 42 - đến hết thửa 32, TBĐ 35; đến hết thửa 32, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 44, TBĐ 42 - đến giáp thửa 86, TBĐ 35; đến giáp thửa 133, TBĐ 35 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 457, TBĐ 42 - đến ngã ba cạnh thửa 153, TBĐ 43 | 1.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 80, TBĐ 42 - đến giáp thửa 308, TBĐ 42 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn An Tĩnh - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 34, TBĐ 43 - đến hết thửa 359, TBĐ 43; đến hết thửa 364 TBĐ 43 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |