Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 41 - đến hết thửa 15, TBĐ 46 (cạnh chùa An Sơn) | 1.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã tư cạnh thửa 253, TBĐ 41 - đến ngã ba giáp thửa 136, TBĐ 41 (đi qua chùa An Sơn cũ) | 1.536.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 495, TBĐ 36 đi qua thửa 822, TBĐ 36 - đến hết thửa 810, TBĐ 36 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 445, TBĐ 36 - đến ngã ba hết thửa 136, TBĐ 41 (Ấp Lu) | 2.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ suối giáp thửa 58, TBĐ 38 - đến hết thửa 44, TBĐ 33 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ giáp thửa 44, TBĐ 37 - đến suối cạnh thửa 48, TBĐ 38 | 2.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 29, TBĐ 37 - đến hết thửa 694, TBĐ 32 | 1.904.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ đường ĐH 04 - cạnh thửa 309, TBĐ 36 - đến hết thửa 44, TBĐ 37 | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
49 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bồng Lai - Khu vực II - Xã Hiêp Thạnh | Từ ngã ba cạnh thửa 331, TBĐ 36 (đất ông Viên) - đến hết thửa 349, TBĐ 36 (cạnh cầu Bồng Lai cũ) | 2.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |