Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 71, TBĐ 43 - đến ngã ba hết thửa 20, TBĐ 57 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 198, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ giáp thửa 13, TBĐ 42 - đến hết thửa 143, TBĐ 42; đến hết thửa 546, TBĐ 56 và đến giáp thửa 120, TBĐ 42 | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 40, TBĐ 43 - đến hết thửa 48, 13, TBĐ 42 và giáp thửa 49, TBĐ 42 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đại Ninh - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 120, TBĐ 43 - đến hết thửa 150; 107; 148, TBĐ 43 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |