STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Khu dân cư Nông trường 78: Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 38, TBĐ 64) - đến hết thửa 14, TBĐ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 51, TBĐ 64) đến hết thửa 16, TBĐ 64; từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 04, TBĐ 76) đến hết thửa 19, TBĐ 64; t | 1.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 153, TBĐ 65 - đến hết thửa 85, TBĐ 77 | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 121, TBĐ 65 - đến hết thửa 80, TBĐ 65 - đường vào thôn Tân Phú | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 50, TBĐ 77 - đến giáp thửa 95, TBĐ 77 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 49, TBĐ 77 - đến ngã ba cạnh thửa 78, TBĐ 77 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện thửa 49, TBĐ 77 - đến ngã ba thửa 35, TBĐ 78 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, TBĐ 65 - đến ngã ba hết thửa 49, TBĐ 77 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 338, TBĐ 65 - đến giáp thửa 132, TBĐ 65 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, TBĐ 66 - đến hết thửa 191, TBĐ 66 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 131, TBĐ 65 - đến giáp thửa 159, TBĐ 65; giáp thửa 328, TBĐ 66 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 401, TBĐ 66 - đến hết thửa 141, TBĐ 66 | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 315, TBĐ 66 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 344, TBĐ 66 - đến hết thửa 370, TBĐ 66; đến hết thửa 390, TBĐ 78 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 323, TBĐ 66 - đến ngã ba hết thửa 70, TBĐ 78 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 303, TBĐ 66 - đến suối (hết thửa 241, TBĐ 66) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 355, TBĐ 66 (cạnh nghĩa trang thôn Hiệp Hòa) - đến suối cạnh thửa 01, TBĐ 66 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 28, TBĐ 78 - đến thửa 138, TBĐ 78 | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 38, TBĐ 78 - đến hết thửa 4, TBĐ 78 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 13, TBĐ 86 - đến hết thửa 41, TBĐ 86 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Hiệp Hòa - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 17, TBĐ 87 - đến ngã ba hết thửa 82, TBĐ 87 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |