Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 - đến suối Đa Tam (hết thửa 201, TBĐ 67) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 - đến suối Đa Tam (hết thửa 141, TBĐ 67) | 1.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 98, TBĐ 67 - đến ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 67 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 538, TBĐ 67 - đến hết thửa 107, TBĐ 58 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn K’ Long - Khu vực II - Xã Hiêp An | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 453, TBĐ 58 (nhà thờ K'Long - hướng Hiệp Thạnh) - đến ngã ba hết thửa 401, TBĐ 58 | 1.785.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |