Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 53, TBĐ 55 - đến hết đường | 2.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 104, TBĐ 55 - đến hết đường | 1.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 124, TBĐ 55 - đến hết đường | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 633, TBĐ 53 đi qua thửa 1011, TBĐ 53 - đến giáp thửa 979, 915, 576, TBĐ 53 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 702, TBĐ 53 - đến giáp thửa 632, TBĐ 53 | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 707, TBĐ 53 - đến hết đường | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 62, TBĐ 56 - đến hết đường | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 45, TBĐ 56 - đến hết đường | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 40, TBĐ 56 - đến hết thửa 04, TBĐ 56 | 2.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 669, TBĐ 53 - đến hết thửa 639, TBĐ 53; đến hết thửa 1070, TBĐ 53; đến hết thửa 01, TBĐ 56 | 4.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 611, TBĐ 53 - đến hết đường | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 510, TBĐ 53 - đến hết đường | 2.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ thửa 1024, TBĐ 53 - đến ngã ba cạnh thửa 236, TBĐ 53 | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 491, TBĐ 53 - đến giáp thửa 1024, TBĐ 53 | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 513, TBĐ 53 - đến hết đường | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 527, TBĐ 53 - đến hết đường | 2.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 524, TBĐ 53 - đến hết đường | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 816, TBĐ 53 - đến giáp thửa 472, TBĐ 53 | 2.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 518, TBĐ 53 - đến hết thửa 959, TBĐ 53; đến hết thửa 1110, TBĐ 53 | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Nghĩa Hiệp - Khu vực II - Xã Liên Hiệp | Từ ngã ba cạnh thửa 463, TBĐ 54 - đến hết thửa 501, TBĐ 54; đến ngã ba cạnh thửa 1129, TBĐ 53 | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |